4 loại ung thư có tỷ lệ sống sót gần 100%, trong đó có ung thư vú – Đừng vội từ bỏ điều trị

Không phải tất cả các bệnh ung thư đều đồng nghĩa với ‘án tử’. Thực tế, có những loại ung thư tiến triển chậm, ít di căn và khả năng chữa khỏi rất cao. Điển hình là 4 loại ung thư dưới đây với tỷ lệ sống sót gần như tuyệt đối nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Cách đây bốn năm, khi nghe ba chữ “ung thư vú”, Juanjuan – một người bạn của tôi – đã bật khóc vì nghĩ rằng cuộc đời mình sắp khép lại. Thế nhưng, kết quả bệnh lý cho thấy cô chỉ mắc ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ. Bác sĩ trấn an: “Tỷ lệ chữa khỏi rất cao, nếu điều trị đúng phác đồ thì nguy cơ tái phát gần như bằng không. Cô hoàn toàn có thể sống lâu và khỏe mạnh.”

Thực tế, nhiều người giống như Juanjuan thường gắn ung thư với cái chết và sự tuyệt vọng. Nhưng y học hiện đại đã chứng minh, không phải tất cả các loại ung thư đều đáng sợ đến vậy.

Ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (ung thư vú)

Lý do ung thư vú có mặt trong danh sách này chính là nhờ thể bệnh đặc biệt – ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS). Đây là giai đoạn sớm nhất của ung thư vú, khi các tế bào bất thường chỉ nằm trong ống dẫn sữa và chưa vượt qua màng đáy để xâm lấn sang các mô khác. Điều đó đồng nghĩa với việc chúng chưa có khả năng lan rộng hay di căn.

DCIS thường được điều trị hiệu quả bằng phẫu thuật bảo tồn vú hoặc cắt bỏ vú, hầu như không cần hóa trị. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm gần đạt 100%, nguy cơ tái phát rất thấp và hầu như không ảnh hưởng đến tuổi thọ bệnh nhân.

Lý do ung thư vú có mặt trong danh sách này chính là nhờ thể bệnh đặc biệt – ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS).
Lý do ung thư vú có mặt trong danh sách này chính là nhờ thể bệnh đặc biệt – ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS).

Ung thư tuyến giáp thể nhú

Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80–90% các ca bệnh. Đặc điểm của nó là tiến triển chậm, độ ác tính thấp và ít khi lan xa, nhất là ở dạng “vi ung thư” có kích thước dưới 1 cm.

Phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, sau đó kết hợp i-ốt phóng xạ để loại bỏ mô còn sót. Người bệnh cũng sẽ cần điều trị hormone thay thế lâu dài. Nhờ tiến bộ y khoa, tỷ lệ sống sót sau 10 năm của bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể nhú vượt quá 95%, đa số đều trở lại cuộc sống bình thường.

Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80–90% các ca bệnh.
Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80–90% các ca bệnh.

Ung thư biểu mô tế bào đáy của da

Loại ung thư này thường xuất hiện ở những vùng da tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời như đầu, mặt. Bệnh bắt nguồn từ lớp tế bào đáy, phát triển chậm, chủ yếu xâm lấn tại chỗ và rất hiếm khi di căn xa.

Ung thư biểu mô tế bào đáy có thể được chữa khỏi gần như hoàn toàn bằng phẫu thuật cắt bỏ, phẫu thuật lạnh hoặc xạ trị. Tỷ lệ điều trị thành công trên 95%, nguy cơ tái phát thấp và ít ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Người bệnh vẫn có thể duy trì tuổi thọ bình thường nếu được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc bảo vệ da trước tia UV và khám da định kỳ chính là chìa khóa để phòng ngừa căn bệnh này.

Ung thư tuyến tiền liệt khu trú

Đây là loại ung thư tiến triển rất chậm, thường được gọi là “ung thư phát triển chậm”. Phần lớn nam giới mắc bệnh hầu như không xuất hiện triệu chứng trong suốt cuộc đời. Thậm chí, nhiều trường hợp chỉ được phát hiện tình cờ khi khám nghiệm tử thi vì những nguyên nhân tử vong khác.

Ở giai đoạn khu trú, nguy cơ thấp, bệnh nhân hoàn toàn có thể lựa chọn phương án “giám sát tích cực” – tức là theo dõi định kỳ thay vì điều trị ngay bằng phẫu thuật hay hóa xạ trị. Ngay cả khi cần can thiệp, các phương pháp như phẫu thuật cắt bỏ triệt để hoặc xạ trị đều mang lại hiệu quả cao. Tỷ lệ sống sót sau 10 năm lên đến 99%, gần như tương đương tuổi thọ của những nam giới khỏe mạnh cùng độ tuổi.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dù được coi là “nhẹ”, những dạng ung thư này không đồng nghĩa với việc “vô hại” hoặc “không cần điều trị”. Tiên lượng khả quan chỉ đạt được nhờ hai yếu tố cốt lõi:

  • Phát hiện sớm, chẩn đoán sớm: Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư (xét nghiệm PSA đối với tuyến tiền liệt, siêu âm tuyến giáp, chụp nhũ ảnh, tự kiểm tra da hoặc thăm khám chuyên khoa) giúp nhận diện bệnh ở giai đoạn khu trú, từ đó việc điều trị trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.

  • Điều trị đúng phác đồ: Ngay cả với những loại ung thư có tiên lượng tốt, việc lựa chọn phương án điều trị phù hợp (phẫu thuật, xạ trị,…) theo hướng dẫn chuyên môn và tuân thủ chỉ định của bác sĩ vẫn là yếu tố quyết định. Đồng thời, tái khám và theo dõi định kỳ sau điều trị là cần thiết để phát hiện sớm nguy cơ tái phát.

Hy vọng rằng với sự phát triển của y học, trong tương lai sẽ không còn ai phải đối mặt với căn bệnh ung thư.