Danh sách 20 CLB tham dự vòng 1 giải bóng chuyền VĐQG - Cúp HCĐG 2023

Cập nhật danh sách 20 CLB tham dự vòng 1 giải bóng chuyền VĐQG - Cúp Hóa chất Đức Giang năm 2023 diễn ra tại Bắc Ninh và Hà Nội từ ngày 24/2 đến 19/3 chính xác nhất.

Vòng 1 giải bóng chuyền VĐQG - Cúp Hóa chất Đức Giang năm 2023 sẽ chính thức khởi tranh từ hôm nay (24/2) tại nhà thi đấu Bắc Ninh ở bảng A (từ ngày 24/2 đến 5/3). Còn bảng B diễn ra muộn hơn từ ngày 10/3 đến 19/3 tại NTĐ Gia Lâm - Hà Nội. Góp mặt tại giải đấu gồm 10 đội bóng nam và 10 đội bóng nữ hàng đầu làng bóng chuyền Việt Nam. 

z4134231972470-33dad14e3dd96cd5684ca0efa9460df9-1677218413.jpg
Vòng 1 giải bóng chuyền VĐQG 2023 chính thức khởi tranh từ hôm nay 24/2

Để tiện cho quý khán giả theo dõi giải đấu, chúng tôi sẽ cập nhật cụ thể danh sách từng đội tham dự tại đây (C - đội trưởng)

1. Danh sách đội bóng chuyền nữ Geleximco Thái Bình (Bảng A)

Số áo Vị trí Tên Năm sinh Chiều cao (m) Bật đà (m) Bật chắn (m)
1 Libero Hà Thị Thu Hiền 1999  
14 Bùi Thị Huệ 1985
8 Chuyền hai Phạm Thị Diệp 1991 1.82 Đang cập nhật...
2 Bùi Thị Huyền 1996 1.74
3 Đối chuyền Lê Thị Mai Xuân 2002 1.74
9 Nguyễn Thị Hương 1990 1.72
6 Phụ công Trần Thị Thơm 1991 1.78
8 Nguyễn Thị Thanh Mai 1995 1.75
12 Lữ Thị Phương 2002 1.81
16 Hà Thị Thu Thảo 1998 1.75
7 Chủ công Nguyễn Thị Uyên (C) 1999 1.82
11 Phạm Thị Hồng Nhung 2002 1.78
17 Sasipaporn Janthawisut 1997 1.75
20 Warisara Seetaloed 2005 1.73
HLV trưởng Trần Văn Giáp

2. Danh sách đội bóng chuyền nữ Ninh Bình LienVietPostBank (Bảng A)

Số áo Vị trí Tên Năm sinh Chiều cao (m) Bật đà (m) Bật chắn (m)
1 Libero Dương Thị Yến Nhi  2000  
22 Nguyễn Thị Kim Liên 1993  
2 Chuyền hai Vi Thị Yến Nhi 2002 1.76 2.85 2.70
7 Nguyễn Thị Hoài Mi 1995 1.75 2.70 2.55
12 Nguyễn Huyền Trang 1988 1.72 2.70 2.55
10 Đối chuyền Nguyễn Thị Bích Tuyền (C) 2000 1.87 3.10 2.86
8 Phụ công Lê Thanh Thúy 1995 1.80 2.90 2.70
18 Lưu Thị Huệ 1999 1.85 3.00 2.75
19 Nguyễn Thu Hà 1993 1.74 2.90 2.60
15 Phụ công / Chủ công  Nguyễn Thị Trinh 1997 1.80 2.90 2.70
16 Chủ công   Đinh Thị Thúy 1998 1.77 2.90 2.70
3 Wipawee Srithong 1999 1.74 2.88 2.74
HLV trưởng Thái Thanh Tùng

3. Đội bóng chuyền nữ Kinh Bắc Bắc Ninh (Bảng A)

Số áo Vị trí Tên Năm sinh Chiều cao (m) Bật đà (m) Bật chắn (m)
3 Libero Đặng Thị Thoan  1996  
20 Cà Thị Tư 2004
9 Chuyền hai Lê Thị Ngọc Trâm 2003 1.71 2.84 2.81
10 Nguyễn Vân Hà 2005 1.72 2.85 2.80
7 Đối chuyền  Nguyễn Thị Kiều Oanh (C) 1990 1.72 2.85 2.80
18 Ngọ Thu Hoài 2007 1.70 2.78 2.72
8 Phụ công Nguyễn Thị Lan 2004 1.78 2.90 2.85
12 Phạm Thị Như Quỳnh 1998 1.71 2.84 2.81
2 Erika Takamiya 2001 1.79 2.90 2.85
5 Chủ công  Nguyễn Thị Thu Hường 1996 1.72 2.83 2.80
17 Lê Thanh Xuân 1994 1.74 2.85 2.83
14 Đặng Thị Hồng 2006 1.68 2.78 2.75
6 Nguyễn Thanh Ngọc 2006 1.74 2.78 2.72
16 Aimi Tsuzuki 2003 1.71 2.84 2.80
HLV trưởng Phạm Văn Long

4. Danh sách đội bóng chuyền nữ Vietinbank (Bảng A)

Số áo Vị trí Tên Năm sinh Chiều cao (m) Bật đà (m) Bật chắn (m)
7 Libero Vũ Thị Hồng Hậu 2002  
19 Nguyễn Ninh Anh 2000
20 Chuyền hai Nguyễn Thu Hoài (C) 1998 1.74 2.98 2.90
6 Dương Thị Hồng Thắm 1999 1.69 2.90 2.84
2 Đối chuyền Bùi Thị Thu Thùy 2004 1.80 2.98 2.92
22 Lê Phương Anh Đang cập nhật....
16 Phụ công Ngô Thị Bích Vân 1995 1.76 2.95 2.88
17 Nguyễn Phương Quỳnh 1999 1.77 2.98 2.93
23 Đinh Thị Trà Giang 1992 1.82 3.00 2.93
12 Chủ công Kanjana Kuthaisong  1997 1.74 2.97 2.90
15 Bùi Thị Hồng Thắm 1993 1.73 2.90 2.87
4 Bùi Thị Khánh Huyền 2002 1.74 2.90 2.88
11 Hoàng Minh Tâm 1991 1.73 2.89 2.85
10 Hoàng Thị Phương Anh 2000 1.74 3.00 2.90
HLV trưởng Nguyễn Duy Quang

5. Danh sách đội bóng chuyền nữ Than Quảng Ninh (Bảng A)

Số áo Vị trí Tên Năm sinh Chiều cao (m) Bật đà (m) Bật chắn (m)
18 Libero Lê Thị Yến 1997  
20 Đào Thị Hồng Hạnh 1989
6 Chuyền hai Lê Thị Minh Nhâm 1989 1.70 2.85 2.80
8 Phạm Thị Bé Ngọc 1999 1.74 2.85 2.80
16 Đối chuyền Lê Thị Hồng 1996 1.74 2.85 2.80
1 Đoàn Thị Xuân 1997 1.77 2.90 2.85
2 Phụ công Lê Thị Mỹ Xuyên 1994 1.77 2.90 2.85
5 Bùi Thị Minh Huệ 2000 1.75 2.90 2.85
4 Triệu Thanh Huyền 1991 1.78 2.85 2.80
11 Phạm Hải Yến 1993 1.74 2.85 2.80
10 Chủ công Nguyễn Lý Thụy Vi 2002 1.74 2.90 2.85
14 Vi Thị Như Quỳnh (C) 2002 1.75 3.00 2.95
15 Pimyada 2004 1.71 2.85 2.80
22 Nguyễn Thị Thiên Lý 2005 1.70 2.80 2.75
HLV trưởng Nguyễn Tuấn Kiệt 

6. Danh sách đội bóng chuyền nam Hà Nội (Bảng A)

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao (m) Bật đà (m) Bật chắn (m)
1 Trần Đăng Phúc 2004 1.86 3.25 3.15
2 Nguyễn Tiến Công 1992 1.83 3.20 3.10
3 Vũ Ngọc Hoàng 1995 1.92 3.45 3.30
4 Nguyễn Xuân Đức 1998 1.85 3.30 3.20
5 Cao Minh Quyền (L) 2002 1.82  
6 Lý Văn Chường 2001 1.91 3.35 3.25
7 Phạm Nhật Thành 2004 1.82 3.25 3.15
8 Nguyễn Văn Vũ (L) 1994 1.83  
9 Phạm Quang Thành  1995 1.87 3.30 3.15
10 Đào Xuân Việt  2000 1.88 3.30 3.20
11 Lê Đức Thuận (C) 1995 1.85 3.40 3.32
13 Trương Quốc Huy  2000 1.84 3.30 3.20
14 Nguyễn Đức Quang  2001 1.88 3.30 3.20
12 Bùi Ngọc Doãn 2003 1.84 3.30 3.20
HLV trưởng Nguyễn Hữu Trường

7. Danh sách đội bóng chuyền nam Hà Tĩnh (Bảng A)

Số áo Vị trí Tên Năm sinh Chiều cao (m) Bật đà (m) Bật chắn (m)
1 Libero Lê Văn Nam 1990  
2 Cao Đức Hoàng 1998
4 Chuyền hai Phan Minh Chiến 1997 1.90 3.25 3.15
7 Nguyễn Văn Đức 1993 1.86 3.20 3.15
18 Đối chuyền Đinh Văn Phương 2002 1.90 3.25 3.30
5 Lê Minh Quân 1996 Đang cập nhật...
13 Phụ công Lê Thanh Giang  1991 1.89 3.35 3.25
8 Trần Anh Thiện 2003 1.94 3.30 3.25
14 Nguyễn Thanh Phương 1997 1.89 3.35 3.30
19 Trần Duy Anh 2004 1.88 3.30 3.25
20 Chủ công Assanaphan 1999 1.93 3.35 3.25
11 Trần Đức Hạnh (C) 1995 1.89 3.40 3.30
15 Nguyễn Quốc Đoàn 1997 1.86 3.30 3.20
16 Đoàn Thanh Lãm 2001 1.88 3.30 3.20
HLV trưởng Lê Thanh Hùng

8. Danh sách đội bóng chuyền nam Sanest Khánh Hòa (Bảng A)

Số áo Vị trí Tên Năm sinh Chiều cao (m) Bật đà (m) Bật chắn (m)
1 Libero Huỳnh Trung Trực 1990  
4 Lê Đức Mạnh 1997
9 Chuyền hai Đinh Văn Tú 1993 1.82 3.25 3.20
18 Lê Quốc Thiện 1996 1.89 3.35 3.30
9 Đối chuyền Từ Thanh Thuận 1992 1.93 3.45 3.30
6 Ngô Văn Kiều 1984 1.96 3.45 3.40
8 Phụ công Phạm Thái Hưng 1990 1.98 3.40 3.35
12 Nguyễn Đình Nhu 1993 1.93 3.40 3.35
11 Nguyễn Phúc Lộc 1995 1.91 3.35 3.30
14 Đoàn Anh Tuấn 1999 1.86 3.30 3.25
19 Chủ công Douglas Bueno 1995 1.92 3.45 3.30
3 Dương Văn Tiên 1997 1.90 3.35 3.20
7 Phạm Quốc Dư 1996 1.96 3.45 3.40
5 Trần Triển Chiêu 1996 1.94 3.40  3.30
HLV trưởng Bùi Quang Ngọc

9. Danh sách đội bóng chuyền nam TP. HCM (Bảng A)

Số áo Vị trí Tên Năm sinh Chiều cao (m) Bật đà (m) Bật chắn (m)
5 Libero Châu Thanh Phú 1996  
12 Trần Tranh Nhân 2001
13 Chuyền hai Phạm Thoại Khương 1993 1.85 3.25 3.22
2 Trần Hoài Phương 1994 1.86 3.30 3.25
19 Đối chuyền Huỳnh Quốc sự 1999 1.85 3.35 3.30
7 Chế Quốc Lô Vít 1996 1.98 3.40 3.35
1 Phụ công Trương Thế Khải 2004 1.96 3.40 3.30
9 Trương Việt Nhân 2004 1.92 3.35 3.30
15 Chủ công Lê Quang Khánh (C) 1988 1.88 3.35 3.30
3 Nguyễn Anh Hồng Hoàng 2001 1.88 3.30 3.26
10 Trần Hồ MinH hiếu 2002 1.86 3.30 3.25
15 Võ Quốc Bảo 2001 1.90 3.30 3.25
HLV trưởng Nguyễn Văn Hòa

10. Đội bóng chuyền nam Đà Nẵng (Bảng A)

z4134213597746-a5bfa489d685cb1239a2fbaa40707677-1677218397.jpg
Danh sách đội bóng chuyền nam Đà Nẵng (Ảnh: BCSG Online)

Danh sách 10 đội của bảng B đang cập nhật...