Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 23/04/2024 - Giảm còn 163.87

Việc tỷ giá Yên Nhật hôm nay giảm còn 163.87 có thể được giải thích là do thị trường kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục tăng lãi suất mạnh mẽ trong thời gian tới, khiến cho USD trở nên hấp dẫn hơn so với Yên Nhật. Tuy nhiên, một số chuyên gia cho rằng đà giảm của Yên Nhật có thể sẽ chững lại trong thời gian tới do lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu.

 

1. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 23/04/2024 

Tỷ giá Yên Nhật là tỷ lệ quy đổi giữa đồng Yên Nhật (JPY) và một loại tiền tệ khác. Nó thể hiện số lượng tiền cần thiết để mua 1 JPY. 

Mệnh giá đồng Yên Nhật
Mệnh giá đồng Yên Nhật

1.1. Giá Yên chợ đen hôm nay

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay tại thị trường chợ đen giảm nhẹ 0.18 VND ở chiều mua và 0.38 VND ở chiều bán.

Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 23/04/2024

Thông tin

Giá

Giá Yên chiều mua tại chợ đen

167.32 VNĐ

Giá Yên chiều bán tại chợ đen

168.32 VNĐ

Giá 1 man (10.000 Yên)

1.673.100 VNĐ

Cập nhật lúc  06:55:12  23/04/2024

1.2. Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 23/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam

Cập nhật:  06:55 AM, 23/04/2024 (GMT+7)

Ngân hàng

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán tiền mặt

Bán chuyển khoản

ABBank

158,82

159,46

168,28

168,78

ACB

161,37

162,18

167,14

167,14

Agribank

160,64

161,29

168,67

-

Bảo Việt

-

160,30

-

169,96

BIDV

159,65

160,61

168,05

-

CBBank

161,26

162,07

-

167,17

Đông Á

162,20

165,50

169,50

169,00

Eximbank

161,45

161,93

166,90

-

GPBank

-

162,34

-

-

HDBank

162,35

162,88

166,98

-

Hong Leong

160,42

162,12

166,95

-

HSBC

160,24

161,65

167,05

167,05

Indovina

160,49

162,31

165,46

-

Kiên Long

159,12

160,82

168,38

-

Liên Việt

159,37

160,37

170,59

-

MSB

161,30

159,34

167,59

167,59

MBBank

159,54

161,54

169,05

169,05

Nam Á

159,85

162,85

166,11

-

NCB

160,40

161,60

167,71

168,51

OCB

161,46

162,96

167,48

166,98

OceanBank

159,37

160,37

170,59

-

PGBank

-

162,54

166,90

-

PublicBank

159,00

161,00

169,00

169,00

PVcomBank

162,17

160,55

169,53

169,53

Sacombank

162,52

163,02

167,53

167,03

Saigonbank

161,17

162,09

168,10

-

SCB

160,20

161,20

167,30

166,30

SeABank

159,46

161,36

168,96

168,46

SHB

160,55

161,55

167,05

-

Techcombank

157,73

162,10

168,73

-

TPBank

158,87

161,22

170,19

-

UOB

158,46

160,09

166,97

-

VIB

161,43

162,83

167,87

166,87

VietABank

161,21

162,91

166,18

-

VietBank

161,22

161,70

-

166,40

VietCapitalBank

159,61

161,22

169,32

-

Vietcombank

159,56

161,17

168,87

-

VietinBank

160,21

160,36

169,91

-

VPBank

161,93

161,93

167,18

-

VRB

159,49

160,45

167,90

-

1.3. Các ngân hàng Việt Nam mua và bán Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 157,73 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 159,34 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 162,52 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 165,50 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 165,46 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 166,30 VND
  • Ngân hàng Liên Việt, OceanBank đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,59 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 169,96 VND

Nhận định tỷ giá Yên Nhật hôm nay

- Nếu bạn muốn bán tiền mặt Yên Nhật, bạn có thể chọn Liên Việt, OceanBank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 170,59 VNĐ.

- Nếu bạn muốn bán chuyển khoản Yên Nhật, bạn có thể chọn Bảo Việt Bank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 169,96 VNĐ.

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

2. Thông tin về yên Nhật

Đồng Yên Nhật (JPY) được giới thiệu vào năm 1871, trong thời Minh Trị, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tài chính Nhật Bản.

Tên tiếng Anh: Japanese yen

Ký hiệu: ¥

Đơn vị phụ: sen, rin

Tiền giấy: Có các mệnh giá phổ biến như ¥1000, ¥5000 và ¥10,000.

Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100 và ¥500.

Bên cạnh đồng Yên, Rin và Sen thì 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên) có giá trị quy đổi sang tiền Việt = 163,87 * 10.000 = 1.638.700 (VNĐ) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 23/04/2024 tại các ngân hàng).

Ngày

Tỷ giá trung bình (JPY/VNĐ)

23/03/2024

163.59

24/03/2024

163.72

25/03/2024

163.51

26/03/2024

163.54

27/03/2024

163.89

28/03/2024

163.72

29/03/2024

163.95

30/03/2024

163.95

31/03/2024

163.91

01/04/2024

163.63

02/04/2024

164.41

03/04/2024

165.00

04/04/2024

164.91

05/04/2024

164.68

06/04/2024

164.60

07/04/2024

164.58

08/04/2024

164.40

09/04/2024

164.42

10/04/2024

163.09

11/04/2024

163.12 

12/04/2024

163.35

13/04/2024

163.35

14/04/2024

163.15

15/04/2024

163.08

16/04/2024

162.92

17/04/2024

163.01

18/04/2024

163.34

19/04/2024

163.38

20/04/2024

164.11

21/04/2024

164.02

22/04/2024

164.08

Bảng biến động tỷ giá Yên Nhật trong vòng 1 tháng qua
Bảng biến động tỷ giá Yên Nhật trong vòng 1 tháng qua

3. Vì sao đồng Yên vẫn mất giá sau khi BOJ chấm dứt lãi suất âm?

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay tiếp tục giảm sau khi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) chấm dứt chính sách lãi suất âm, điều này phản ánh một số yếu tố quan trọng:

  • Chênh lệch lãi suất: Lãi suất thấp kéo dài của Nhật Bản so với các quốc gia khác, đặc biệt là Mỹ, đã tạo ra lực bán Yên Nhật mạnh mẽ. Các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao hơn nên chuyển đổi sang các đồng tiền có lãi suất cao hơn, khiến Yên Nhật mất giá.
  • Phản ứng thị trường: Quyết định của BOJ, mặc dù đã được dự đoán, vẫn dẫn đến sự bán tháo Yên Nhật do nhà đầu tư đã lường trước. Việc này càng đẩy giá Yên xuống thấp hơn.
  • Lo ngại về tốc độ tăng lãi suất: Việc BOJ thể hiện thái độ thận trọng trong việc tăng lãi suất do lo ngại về nền kinh tế và lạm phát khiến các nhà đầu tư lo lắng. Họ băn khoăn liệu BOJ có thực sự quyết liệt trong việc hỗ trợ Yên Nhật hay không.
  • Chiến lược linh hoạt của BOJ: BOJ vẫn duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, bao gồm việc mua trái phiếu ổn định. Điều này khiến thị trường nghi ngờ về cam kết chống giảm giá Yên của BOJ.
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay tiếp tục giảm
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay tiếp tục giảm

4. Dự báo xu hướng tỷ giá Yên

Đồng Yên Nhật tiếp tục đà giảm mới trước thềm cuộc họp chính sách quan trọng của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ). Chính sách lãi suất thấp của Nhật Bản đã khiến Yên Nhật trở nên kém hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư, dẫn đến việc bán tháo và giảm giá. Ngược lại, chính sách tăng lãi suất của Hoa Kỳ đã khiến Đô la Mỹ trở nên hấp dẫn hơn, khiến việc mua vào nhiều hơn và tăng giá.

Sự chênh lệch lãi suất này có thể tiếp tục gây áp lực lên Yên Nhật trong tương lai, đặc biệt nếu BOJ tiếp tục duy trì lập trường chính sách tiền tệ lỏng lẻo của mình. Điều này có thể dẫn đến những lo ngại về lạm phát ở Nhật Bản, vì giá cả hàng hóa nhập khẩu có thể tăng cao hơn. Việc giảm giá của Đồng Yên đã khiến các nhà đầu tư lo ngại về khả năng can thiệp thị trường của chính phủ Nhật Bản.

Một số nhà phân tích dự đoán rằng BoJ có thể buộc phải tăng lãi suất để hỗ trợ đồng Yên nhưng điều này có thể làm tăng nguy cơ suy thoái kinh tế. Các nhà đầu tư đang theo dõi chặt chẽ hành động tiếp theo của BoJ, xem liệu họ có tăng lãi suất hay can thiệp vào thị trường ngoại hối hay không. Tương lai của Đồng Yên sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ, tình hình kinh tế toàn cầu và tâm lý nhà đầu tư.

Một số nhà phân tích dự đoán rằng BoJ có thể buộc phải tăng lãi suất để hỗ trợ đồng Yên
Một số nhà phân tích dự đoán rằng BoJ có thể buộc phải tăng lãi suất để hỗ trợ đồng Yên

Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 23/04/2024 tiếp tục giảm còn 163.87 so với ngày hôm qua. Đồng Yên Nhật đang ở ngã rẽ quan trọng, phụ thuộc vào hành động của BOJ trong cuộc họp sắp tới. Việc can thiệp thị trường hay tăng lãi suất đều tiềm ẩn rủi ro, đòi hỏi BOJ phải có những quyết sách cẩn trọng để cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát.