Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, việc đặt tên cho con không chỉ để phân biệt cá nhân mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa về dòng họ, thân phận và kỳ vọng của cha mẹ. Trong đó, tập tục con trai mang đệm “Văn”, con gái mang đệm “Thị” là một nét đặc trưng văn hóa đã tồn tại qua nhiều thế hệ.
Chữ “Thị” trong tên nữ: Biểu trưng cho giới tính và vai trò truyền thống
Từ “Thị” (氏) có nguồn gốc từ Hán tự, ban đầu mang nghĩa là “họ” hoặc “tộc danh” của người phụ nữ. Khi du nhập vào Việt Nam, chữ “Thị” được dùng phổ biến làm đệm tên cho nữ giới, xuất phát từ hai nguyên nhân chính.
Trước hết, chữ “Thị” giúp phân biệt giới tính trong bối cảnh xã hội xưa chưa có giấy tờ tùy thân. Chỉ cần nghe tên, người khác có thể nhận ra đó là tên của một người phụ nữ.
Thứ hai, chữ “Thị” còn phản ánh vai trò truyền thống của người phụ nữ trong xã hội Nho giáo — gắn bó với gia đình, chăm sóc nội trợ, ít xuất hiện nơi công cộng. Vì thế, việc dùng “Thị” trong tên phần nào thể hiện quan niệm về vị trí và bổn phận của người phụ nữ trong khuôn khổ lễ giáo thời bấy giờ.
Dẫu vậy, không phải lúc nào chữ “Thị” cũng mang ý nghĩa ràng buộc hay tiêu cực. Với nhiều gia đình, đây đơn giản là một nét truyền thống hoặc yếu tố giúp tên con gái trở nên mềm mại, dễ đọc và thuận tai hơn.
Chữ “Văn” trong tên nam: Biểu tượng của học thức, nhân cách và kỳ vọng
Khác với nữ giới, đàn ông Việt xưa thường mang tên đệm là “Văn” – một từ mang giá trị đặc biệt trong tư tưởng Nho giáo, gắn liền với tri thức, đạo đức và chí hướng làm người.
Trước hết, “Văn” thể hiện học vấn và trí tuệ. Cha mẹ đặt tên con trai có đệm “Văn” với mong muốn con thông minh, chăm học, đỗ đạt để có chỗ đứng trong xã hội. Trong thời phong kiến, học hành là con đường duy nhất để thay đổi số phận, vì vậy chữ “Văn” như một lời gửi gắm ước vọng con trai sẽ nên người, thi đỗ và làm rạng danh tổ tiên.
Bên cạnh đó, “Văn” còn tượng trưng cho đạo đức và phẩm chất. Không chỉ là tri thức, người “có văn” còn là người lịch thiệp, có lễ nghĩa, biết cư xử đúng mực. Vì vậy, chữ “Văn” trong tên cũng thể hiện mong muốn con trở thành người có nhân cách, sống chuẩn mực và được kính trọng.
Tên gọi phản ánh vai trò xã hội trong văn hóa xưa
Trong xã hội truyền thống, tên gọi không đơn thuần là cách xưng hô mà còn thể hiện thân phận và trách nhiệm của mỗi giới. Nam giới gánh vác việc lớn, nối dõi tông đường nên thường mang những chữ đệm mang ý nghĩa mạnh mẽ, học thức như “Văn”, “Đức”, “Hữu”, “Trọng”. Trong khi đó, nữ giới thường mang chữ “Thị” – thể hiện nét dịu dàng, hiền hậu và vai trò giữ gìn nề nếp gia đình.
Sự thay đổi trong cách đặt tên ngày nay
Ngày nay, việc dùng “Văn” và “Thị” đã dần ít đi, nhường chỗ cho những chữ đệm mang ý nghĩa hiện đại và cá tính hơn như “Minh” (sáng suốt), “Anh” (tài giỏi), “Bảo” (quý báu) hay “Khánh” (vui vẻ, may mắn). Tuy vậy, nhiều gia đình vẫn giữ thói quen dùng “Văn” hoặc “Thị” như một cách trân trọng truyền thống và thể hiện sự gắn bó với cội nguồn.
Tổng kết, tập tục đặt đệm “Văn” cho con trai và “Thị” cho con gái là một nét đẹp văn hóa độc đáo, phản ánh rõ quan niệm xã hội, giáo dục và đạo đức của người Việt xưa. Dù đã thay đổi theo thời đại, những giá trị biểu trưng này vẫn còn nguyên ý nghĩa trong việc gìn giữ bản sắc và truyền thống dân tộc.