Cá là thực phẩm quen thuộc, được sử dụng để chế biến nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Nhờ chứa nhiều protein chất lượng cao cùng các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu, cá mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải loại cá nào cũng tốt. Một số loại cá nếu ăn thường xuyên có thể gây hại cho cơ thể và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm.
1. Cá có hàm lượng thủy ngân cao
Thủy ngân là kim loại nặng độc hại có thể tồn tại trong đất, nước và không khí. Khi tích tụ trong cơ thể qua đường ăn uống, đặc biệt từ các loại cá nhiễm thủy ngân, chất này có thể gây tổn thương hệ thần kinh, ảnh hưởng trí nhớ, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như trầm cảm, Alzheimer, Parkinson hay bệnh gan. Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ là nhóm đối tượng đặc biệt nhạy cảm với thủy ngân.
Một số loại cá chứa hàm lượng thủy ngân cao nên hạn chế ăn gồm: cá ngừ mắt to, cá thu, cá kiếm, cá mú, cá nhám, cá chình, cá trê, cá rô phi, cá da trơn, cá tuyết Chile... Thay vào đó, bạn nên ưu tiên các loại cá và hải sản an toàn hơn như cá hồi, cá mòi, tôm, hoặc cá trích – vừa giàu dinh dưỡng vừa ít nguy cơ nhiễm độc kim loại nặng.
2. Cá nướng, cá chiên ở nhiệt độ cao
Cá nướng hay cá chiên luôn hấp dẫn bởi hương vị đậm đà, nhưng quá trình chế biến ở nhiệt độ cao có thể tạo ra các chất gây ung thư như benzopyrene và heterocyclic amine. Ngoài ra, việc chiên rán còn làm phá hủy nhiều axit amin có lợi, khiến giá trị dinh dưỡng của cá giảm đáng kể.
Vì vậy, nên hạn chế ăn cá nướng hoặc cá chiên cháy xém. Thay vào đó, hãy chọn những cách chế biến lành mạnh hơn như hấp, luộc, nấu canh hoặc nấu súp. Những món này vừa giúp giữ trọn dinh dưỡng của cá, vừa tốt cho hệ tiêu hóa và tim mạch.
3. Cá muối
Cá muối, cá muối chua hay cá ngâm muối là món ăn truyền thống được nhiều người yêu thích, nhưng ẩn chứa không ít rủi ro đối với sức khỏe.
Nguy cơ đầu tiên là ngộ độc thực phẩm nếu quá trình sơ chế không đảm bảo vệ sinh, quy trình đóng gói không an toàn hoặc cá chưa được muối đủ độ mặn, chưa lên men hoàn toàn. Khi đó, môi trường pH chưa đủ thấp để ức chế các vi khuẩn gây hại như Clostridium botulinum, có thể dẫn đến ngộ độc nặng. Người bị ngộ độc nhẹ có thể đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, còn trường hợp nặng có thể tổn thương đa cơ quan, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.
Ngoài nguy cơ ngộ độc, việc ăn cá muối thường xuyên còn làm tăng khả năng mắc ung thư vòm họng và ung thư mũi. Nguyên nhân là do trong quá trình lên men, cá muối có thể sản sinh nitrit. Chất này khi phản ứng với các sản phẩm phân hủy protein trong thực phẩm sẽ tạo ra nitrosamine – hợp chất đã được chứng minh có khả năng gây ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày và đại tràng. Vì vậy, loại thực phẩm này chỉ nên ăn thỉnh thoảng, không nên dùng thường xuyên.
4. Cá có mùi lạ
Cá có mùi bất thường thường là dấu hiệu cho thấy cá đã bị hỏng, không còn an toàn để ăn. Tuy nhiên, hiện nay vẫn có một số cơ sở kinh doanh kém uy tín sử dụng formaldehyde (một chất có khả năng gây ung thư cao) hoặc thuốc trừ sâu để ngâm cá, giúp che giấu mùi ôi thiu và kéo dài thời gian bảo quản.
Khi ngửi thấy mùi tanh khác thường, gây cay mắt hoặc nghẹt mũi, tuyệt đối không nên mua. Hãy chọn cá tươi có thịt chắc, đàn hồi, mắt trong sáng, mang đỏ tươi và không có mùi hôi. Ưu tiên mua cá từ nguồn cung đáng tin cậy, được bảo quản đúng cách.
Vậy nên ăn cá như thế nào để tốt cho sức khỏe?
Ăn cá điều độ: Nên ăn khoảng 2 bữa cá mỗi tuần (tương đương 340 g/tuần). Với cá béo, lượng phù hợp là 140–560 g/tuần. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú chỉ nên ăn tối đa 280 g/tuần để hạn chế hấp thụ thủy ngân.
Chọn cá tươi: Cá tươi có thịt săn chắc, mang đỏ, mắt trong, mùi tanh nhẹ tự nhiên. Tránh cá có mùi lạ hoặc bị mềm nhũn.
Chế biến lành mạnh: Nên nấu chín kỹ cá bằng cách hấp, luộc, nấu canh hoặc nấu súp. Hạn chế các món chiên, nướng hoặc cá muối chua để giảm hình thành chất độc hại.
Ăn đa dạng: Kết hợp nhiều loại cá và thực phẩm khác như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, chất béo lành mạnh để đảm bảo dinh dưỡng cân bằng.
Ưu tiên cá giàu Omega-3: Các loại cá béo vùng biển sâu như cá hồi, cá mòi, cá cơm rất tốt cho tim mạch; trong khi cá nước ngọt như cá chép lại giàu protein và khoáng chất thiết yếu.