Nội dung bài bao gồm
Bảng giá xe Honda Vision 2022 mới nhấtThông số kỹ thuật xe Honda Vision 2022Đánh giá xe Honda Vision 20221. Thiết kế2. Động cơ3. Tiện íchMột số câu hỏi về Honda Vision 20221. Xe Vision 2022 có bao nhiêu phiên bản?2. Xe Honda Vision phiên bản mới có bao nhiêu màu? 3. Honda Vision 2022 phiên bản cá tính có gì khác biệt?Các chuyên gia nhận định rằng, sở dĩ Honda Vision luôn có giá bán thực tế cao hơn giá đề xuất là bởi mẫu xe này đang được phái đẹp rất ưa thích tại thị trường Việt Nam.
Đặc biệt, ở thế hệ 2022 Vision còn được trang bị thêm khóa thông minh (Smart Key) như các mẫu xe ga cao cấp.
Bên cạnh đó, Vision còn phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ học sinh, sinh viên cho đến các mẹ nội trợ.
Bảng giá xe Honda Vision 2022 mới nhất
Dưới đây là bảng giá xe Honda Vision mới nhất hôm nay tháng 10/2022.
Bảng giá xe Vision 2022 mới nhất hôm nay | |||
Các phiên bản | Giá đề xuất | Giá nguyên chiếc tại đại lý | Giá đã bao gồm giấy tờ |
Giá xe Honda Vision 2022 bản tiêu chuẩn | |||
Vision 2022 màu Trắng đen bạc | 30.230.000 | 33.000.000 | 37.060.000 |
Vision 2022 màu Đỏ đen bạc | 30.230.000 | 33.000.000 | 37.060.000 |
Giá xe Honda Vision 2022 bản cá tính | |||
Vision 2022 màu Đen Đỏ | 34.942.000 | 39.000.000 | 43.060.000 |
Vision 2022 màu Xanh Đen Đỏ | 34.942.000 | 39.000.000 | 43.060.000 |
Giá xe Vision 2022 Smartkey bản đặc biệt | |||
Vision 2022 Smartkey màu Đen nhám | 33.273.000 | 38.000.000 | 42.060.000 |
Vision 2022 Smartkey màu Xanh Đen | 33.273.000 | 38.000.000 | 42.060.000 |
Giá xe Vision 2022 Smartkey bản Cao cấp | |||
Vision 2022 Smartkey màu Xanh nâu đen | 31.899.000 | 36.500.000 | 40.560.000 |
Vision 2022 Smartkey màu Trắng nâu đen | 31.899.000 | 36.500.000 | 40.560.000 |
Vision 2022 Smartkey màu Đỏ Nâu đen | 31.899.000 | 36.500.000 | 40.560.000 |
>> Tin liên quan:
So sánh Honda Vision và Yamaha FreeGo 2022[Giải đáp] Có nên mua xe Vision cũ không?Thông số kỹ thuật xe Honda Vision 2022
Các thông số | Giá trị |
Khối lượng bản thân | Bản Tiêu chuẩn: 96 kgBản Đặc biệt: 97 kgCao cấp: 97 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.871 x 686 x 1.101 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.255 mm |
Độ cao yên | 761 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm |
Dung tích bình xăng | 4,9 lít |
Kích cỡ lốp trước | 80/90-14M/C 40P |
Kích cỡ lốp sau | 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6.59 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,88 lít/100 km |
Loại truyền động | Đai |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 9,29Nm tại 6.000 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,5cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 47 x 63,1 mm |
Tỷ số nén | 10:1 |
Đánh giá xe Honda Vision 2022
Sau khi trải nghiệm thực tế xe Honda Vision 2022, chúng tôi có những đánh giá như sau.
1. Thiết kế
Điểm nổi bật đầu tiên về thiết kế của mẫu xe Vision 2022 là phong cách thể thao, khỏe khoắn, linh hoạt.Thay vì thiết kế nhiều đường cong, mềm mại như năm trước, thì Honda Vision 2022 được tạo góc, khoét sâu cánh vây tạo vẻ cứng cáp, năng động hơn.Đèn xi nhan halogen màu cam cổ điển, kết hợp với chóa đèn họa tiết caro, giúp phần đầu trở nên cân đối, hài hòa hơn.Đặc biệt, phiên bản Vision 2022 đã được tích hợp thêm đèn ban ngày, một tiêu chuẩn mới của các dòng xe châu Âu.Công tắc đèn cũng được loại bỏ, hạn chế tình trạng quên mở đèn khi di chuyển ban đêm.Đèn hậu Vision 2022 là dạng liền khối, có phần hơi nhô ra sau, giúp tín hiệu khi sáng đèn dễ được chú ý bởi các phương tiện đi sau hơn.Vision 2022 sử dụng bánh mâm 8 chấu uốn cong, với cấu trúc đa chiều, hạn chế lực cản, rất được ưa chuộng tại các quốc gia Châu Âu.Đồng hồ mới của Vision 2022 được tích hợp thêm mặt LCD báo quãng đường và nhiên liệu. Nút báo ECO giúp kiểm soát nhiên liệu hiệu quả.2. Động cơ
Động cơ Honda Vision 2022 sử dụng là động cơ 4 kỳ, 110cc, xy-lanh đơn, tản nhiệt khí.Công nghệ eSP tiên tiến đi kèm: Hệ thống phun nhiên liệu điện tử PGM-Fi, bộ đề ACG, công nghệ Idling Stop - ngắt động cơ tạm thời.Ngoài ra, mẫu xe Vision 2022 đời mới còn được tối ưu trọng lượng, cùng công nghệ giảm ma sát mới của Honda, tăng độ bền và tiết kiệm nhiên liệu hơn cho xe rất nhiều.3. Tiện ích
Có trang bị tính năng dừng 3s, xe sẽ tự động rơi vào trạng thái nghỉ tạm thời khi dừng quá 3s. Giúp giảm đáng kể lượng nhiên liệu sử dụng khi đi vào những đoạn đường có nhiều nút giao thông.Khung xe Vision đời mới được thay thế hoàn toàn bằng khung eSAF, công nghệ dập khung laser mới của Honda. Cho khả năng chịu lực tốt hơn và khối lượng nhẹ hơn, tăng hiệu suất xe lên đáng kể.Được tích hợp khóa Smartkey, một tiện ích không thể thiếu (bản tiêu chuẩn không có Smartkey).Hộc chứa đồ Honda Vision 2022 có nắp đậy chống bụi và nước tối ưu hơn bản trước.Cốp xe Vision có thể để vừa 1 nón bảo hiểm fullface cùng một vài vật dụng khác.Bộ sạc dạng tẩu thuốc ACC cung cấp khả năng sạc an toàn cho các thiết bị điện tử.Một số câu hỏi về Honda Vision 2022
1. Xe Vision 2022 có bao nhiêu phiên bản?
Xe Vision 2022 có 4 phiên bản:
Vision 2022 phiên bản tiêu chuẩn: 30.230.000 vnđVision 2022 phiên bản cao cấp: 31.899.000 vnđVision 2022 phiên bản đặc biệt: 33.237.000 vnđVision 2022 phiên bản cá tính: 34.942.000 vnđ2. Xe Honda Vision phiên bản mới có bao nhiêu màu?
Honda Vision phiên bản tiêu chuẩn có 2 màu: Trắng đen bạc và đỏ đen bạcHonda Vision phiên bản cao cấp có 3 màu: Xanh nâu đen, đỏ nâu đen, trắng nâu đen.Honda Vision phiên bản đặc biệt có 2 màu: Xanh đen, đenHonda Vision phiên bản cá tính có 2 màu: Đen đỏ, xanh đen đỏ.3. Honda Vision 2022 phiên bản cá tính có gì khác biệt?
Những điểm khác biệt của Honda Vision 2022 phiên bản cá tính:
Bánh trước được trang bị vành đúc nâng cấp loại 5 chấu xoắn, kích thước 16 inch, trang bị kích thước lốp 80/90-16.Khoảng sáng gầm xe tăng thêm 10mm.Cổng sạc điện thoại tích hợp trong cốp xe.Logo được dập nổi với tông màu xám kim loại mạnh mẽ.>> Cập nhật mới nhất: Bảng giá xe máy Honda mới nhất tại đại lý
Trên đây là bảng giá xe Honda Vision 2022 được chúng tôi cập nhật mới nhất, cùng toàn bộ đánh giá chi tiết về xe. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.