Bảng giá vàng 9999 24K 18K SJC DOJI PNJ hôm nay 18/9/2025

Bảng giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K, SJC, Mi Hồng, BTMC, DOJI, PNJ hôm nay 18/9/2025. Giá vàng hôm nay tăng hay giảm? Bao nhiêu một lượng?

Giá vàng hôm nay 18/9 trên thế giới

Thị trường vàng thế giới sáng nay ghi nhận sự điều chỉnh giảm khá mạnh. Lúc 5h29 ngày 18/9 (giờ Việt Nam), giá vàng giao ngay đứng ở mức 3.664,04 USD/ounce, giảm hơn 24 USD so với cùng thời điểm hôm qua.

Nguyên nhân chủ yếu đến từ đà tăng của đồng USD và lợi suất trái phiếu Mỹ, trong bối cảnh thị trường dự đoán Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục giữ nguyên lãi suất trong kỳ họp tháng 9 này. Thị trường tài chính toàn cầu vì thế đang có xu hướng tạm thời rút khỏi tài sản trú ẩn như vàng để tìm kiếm kênh sinh lời cao hơn.

Quy đổi theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank khoảng 26.433 đồng/USD, giá vàng thế giới hiện tương đương khoảng 115,64 triệu đồng/lượng (chưa bao gồm thuế và các loại phí). Chênh lệch với giá vàng miếng trong nước hiện vẫn rất cao, lên tới hơn 16 triệu đồng/lượng.

Giá vàng hôm nay
Giá vàng hôm nay

Giá vàng hôm nay 18/9 ở trong nước

Thị trường trong nước tiếp tục duy trì sự ổn định về giá, bất chấp diễn biến trồi sụt từ thị trường thế giới.

Tại Hà Nội, TP.HCM và các thành phố lớn, giá vàng miếng SJC sáng nay vẫn được các doanh nghiệp niêm yết ở mức 130,30 – 132,30 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), không thay đổi so với hôm qua.

Vàng nhẫn tròn trơn 9999 cũng giữ mức giá ổn định quanh ngưỡng 126 – 130 triệu đồng/lượng. Một số thương hiệu như Mi Hồng, Bảo Tín Minh Châu, PNJ hay DOJI đều niêm yết giá vàng nhẫn với chênh lệch mua bán dao động từ 2 – 3 triệu đồng/lượng.

Trong khi đó, vàng trang sức loại 18K, 14K hay 10K vẫn giao dịch khá ổn định, chưa ghi nhận sự điều chỉnh đáng kể.

Sự ổn định này phản ánh tâm lý thận trọng của thị trường, khi nhà đầu tư trong nước đang chờ đợi thêm tín hiệu từ thị trường quốc tế và chính sách tiền tệ sắp tới của Mỹ.

Bảng giá vàng 9999 24K 18K 14K 10K SJC mới nhất ngày 18/9/2025

Loại vàng Mua vào (triệu đồng/lượng) Bán ra (triệu đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 9999 SJC, DOJI, PNJ 130,30 132,30
Vàng nhẫn tròn 9999 DOJI Hưng Thịnh Vượng 126,20 129,20
Vàng nhẫn 9999 PNJ 126,80 129,80
Vàng nhẫn 9999 Bảo Tín Minh Châu 127,60 130,60
Vàng miếng 9999 Mi Hồng 131,30 132,30
Vàng trang sức 24K 126,00 128,00
Vàng trang sức 18K 94,00 96,00
Vàng trang sức 14K 73,00 75,00
Vàng trang sức 10K 51,00 53,00

Bảng giá có tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo từng thời điểm trong ngày tại mỗi doanh nghiệp kinh doanh vàng.

Một vài lưu ý dành cho người mua vàng

Nếu bạn đang có ý định mua vàng để tích trữ hoặc làm quà tặng, thời điểm này giá vàng khá “dễ thở” do không biến động mạnh. Tuy nhiên, chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới đang ở mức cao, vì thế bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu đầu tư dài hạn hay ngắn hạn.

Ngoài ra, mức chênh lệch mua – bán giữa các thương hiệu dao động từ 2 đến 3 triệu đồng/lượng, nên việc so sánh kỹ giữa các cửa hàng, thương hiệu uy tín sẽ giúp bạn tối ưu khoản đầu tư của mình.