Giá vàng hôm nay 1/7 trên thế giới: Đà tăng nhẹ đầu tháng
Thị trường vàng thế giới mở đầu tháng 7 với diễn biến tích cực. Giá vàng giao ngay sáng nay đạt khoảng 3.290 USD/ounce, tăng nhẹ so với cuối tháng 6. Quy đổi theo tỷ giá hiện hành, mức giá này tương đương khoảng 115,6 triệu đồng/lượng (chưa bao gồm thuế và phí).
Nguyên nhân chính đến từ sự suy yếu của đồng USD và nhu cầu trú ẩn an toàn vẫn còn cao giữa bối cảnh kinh tế toàn cầu tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các nhà đầu tư quốc tế đang chờ đợi tín hiệu mới từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) trước thềm báo cáo kinh tế quý II.

Giá vàng trong nước hôm nay 1/7: Duy trì ổn định, chênh lệch vẫn cao
Tại thị trường trong nước, sáng ngày 1/7, giá vàng miếng SJC và các loại vàng nhẫn, nữ trang đồng loạt tăng 300.000 đồng/lượng so với phiên trước. Mức giá bán ra phổ biến ở khoảng 119,5 triệu đồng/lượng, trong khi giá mua vào dao động quanh 117,5 triệu đồng/lượng.
Cụ thể, SJC tại Hà Nội và TP.HCM niêm yết giá mua – bán lần lượt là 117,500 – 119,500 triệu đồng/lượng. DOJI cũng giữ nguyên giá so với phiên liền trước, giao dịch quanh mức tương tự. BTMC và Phú Quý SJC có chênh lệch không đáng kể, vẫn giữ vững mốc 117 – 119 triệu đồng/lượng.
Sáng 1/7, vàng miếng SJC tại Mi Hồng được điều chỉnh tăng so với hôm qua. Giá mua vào hiện ở mức 119 triệu đồng/lượng, trong khi giá bán ra đạt 119,5 triệu đồng/lượng, tăng lần lượt 200.000 và 300.000 đồng mỗi chiều. So với mặt bằng chung, giá mua vào tại Mi Hồng cao hơn khoảng 1,5 triệu đồng/lượng, phản ánh sức mua ổn định từ khách hàng quen thuộc. Đây là thương hiệu khu vực nhưng có mức định giá khá sát với đỉnh thị trường.
Một số đơn vị như PNJ và Bảo Tín Minh Châu đang niêm yết giá vàng nhẫn 9999 thấp hơn khoảng 2 – 3 triệu đồng/lượng so với vàng miếng SJC. Cụ thể, PNJ TP.HCM ghi nhận giá mua vào ở mức 113,800 triệu, bán ra 116,300 triệu đồng/lượng. Trong khi đó, vàng nhẫn tại Bảo Tín Minh Châu được giao dịch quanh mức 114,300 – 117,300 triệu đồng/lượng. Đây là lựa chọn phổ biến với người tiêu dùng có nhu cầu tích trữ vàng nhỏ lẻ, do mức giá mềm hơn và linh hoạt trong khối lượng giao dịch.Chênh lệch giữa giá mua và bán tại các thương hiệu vẫn duy trì ở mức cao, từ 1,5 đến 2 triệu đồng/lượng. Đây là điều nhà đầu tư cần lưu ý nếu có ý định mua vào ngắn hạn hoặc lướt sóng trong thời gian tới. Với xu hướng thị trường hiện nay, phần lớn nhà đầu tư lựa chọn giữ vàng hơn là bán ra.
Thương hiệu | Mua vào (triệu/lượng) | Bán ra (triệu/lượng) |
---|---|---|
SJC / DOJI / BTMC | 117,500 | 119,500 |
Mi Hồng | 118,700 | 119,500 |
BTMC vàng nhẫn 9999 | 114,300 | 117,300 |
PNJ vàng nhẫn 9999 | 113,800 | 116,300 |
Bảng giá vàng 9999 24K 18K 14K 10K hôm nay 1/7/2025
Loại vàng / Quy cách | Mua vào (triệu đồng/lượng) | Bán ra (triệu đồng/lượng) | Biến động |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1 lượng, 10 lượng, 1kg | 117,500 | 119,500 | ▲300K |
Vàng SJC 5 chỉ | 117,500 | 119,520 | ▲300K |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 117,500 | 119,530 | ▲300K |
Vàng nhẫn SJC 99,99% (1, 2, 5 chỉ) | 113,500 | 116,000 | ▲300K |
Vàng nhẫn SJC 99,99% (0.5 chỉ, 0.3 chỉ) | 113,500 | 116,100 | ▲300K |
Nữ trang 99,99% | 113,500 | 115,400 | ▲300K |
Nữ trang 99% | 109,757 | 114,257 | ▲297K |
Nữ trang 68% | 71,729 | 78,629 | ▲204K |
Nữ trang 41,7% | 41,376 | 48,276 | ▲125K |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm cập nhật, có thể thay đổi trong ngày. Đơn vị quy đổi: 1 lượng = 10 chỉ.
Nhận định đầu tháng: Có nên mua vàng lúc này?
Với mức giá vàng thế giới giữ đà tăng nhẹ và trong nước đồng loạt nhích lên, đây có thể là thời điểm phù hợp để xem xét mua vào. Tuy nhiên, chênh lệch mua – bán vẫn ở mức cao, nên người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ mục đích sử dụng: đầu tư dài hạn hay tích trữ ngắn hạn.
Vàng miếng SJC và DOJI vẫn là lựa chọn an toàn nhờ thương hiệu mạnh và tính thanh khoản cao. Trong khi đó, nếu ưu tiên yếu tố giá mềm và làm trang sức, các loại vàng nhẫn hoặc nữ trang 99% – 68% là gợi ý tiết kiệm hơn.