Ăn nghệ và uống tinh bột nghệ khác gì nhau? Hiểu rõ để sử dụng đúng cách

Nghệ là một thực phẩm tốt cho sức khỏe nhưng khi dùng cần lưu ý để tránh gây hại.

Nghệ từ lâu đã được coi là “thần dược” trong dân gian nhờ chứa hàm lượng curcumin cao, giúp kháng viêm, tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa và làm đẹp da. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn giữa việc ăn nghệ tươi và uống tinh bột nghệ: hai cách này có gì khác nhau, ưu – nhược điểm ra sao và nên lựa chọn thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết để bạn đọc hiểu rõ.

1. Thành phần và cách chế biến khác biệt

Nghệ tươi: Là củ nghệ nguyên chất, sau khi rửa sạch có thể dùng trực tiếp, giã lấy nước, thái lát hoặc nấu chín. Nghệ tươi giữ nguyên toàn bộ thành phần dinh dưỡng tự nhiên: tinh dầu, chất xơ, nhựa nghệ và đặc biệt là curcumin. Tuy nhiên, do chưa qua xử lý nên nghệ tươi cũng chứa nhiều tạp chất, tinh dầu đậm đặc dễ gây nóng gan, khó tiêu nếu dùng quá nhiều.

Củ nghệ hoặc bột nghệ khô nghiền từ củ nghệ sẽ có màu vàng đậm là do tinh dầu nghệ
Củ nghệ hoặc bột nghệ khô nghiền từ củ nghệ sẽ có màu vàng đậm là do tinh dầu nghệ

Tinh bột nghệ: Được chiết xuất từ củ nghệ tươi, qua quá trình lọc bỏ tạp chất, nhựa và tinh dầu, chỉ giữ lại phần tinh bột. Sản phẩm này dạng bột mịn, màu vàng nhạt, mùi nhẹ, dễ hòa tan trong nước. Nhờ đã loại bỏ nhựa và xơ, và dầu nên tinh bột nghệ ít gây nóng, đắng hay vàng răng như ăn nghệ tươi.

2. Hàm lượng curcumin và khả năng hấp thụ

Curcumin là hoạt chất chính tạo nên công dụng của nghệ. Trong 100 g nghệ tươi, lượng curcumin trung bình chỉ khoảng 0,3 – 0,6 g. Khi chế biến thành tinh bột nghệ, các nhà sản xuất thường tập trung tăng tỷ lệ curcumin nhờ công nghệ tách chiết, nên hàm lượng có thể cao gấp nhiều lần. Cách làm tinh bột nghệ tại nhà theo lối truyền thống cũng đã làm giảm các tạp chất, chất xơ và tinh dầu nên hàm lượng cucurmin cũng cao hơn. Tuy nhiên hàm lượng cucurmin không hoàn toàn giống nhau tùy theo cách làm, phương pháp lấy tinh bột. 

3. Công dụng đối với sức khỏe

Ăn nghệ tươi: Phù hợp cho người cần sát khuẩn đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau dạ dày nhẹ hoặc làm gia vị chế biến món ăn. Lượng chất xơ và tinh dầu trong nghệ tươi còn giúp kích thích nhu động ruột, chống táo bón, hỗ trợ tiêu độc.

Uống tinh bột nghệ: Thích hợp cho mục tiêu làm đẹp da, hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, giảm viêm khớp, hỗ trợ phục hồi sau sinh hoặc sau phẫu thuật. Vì ít tạp chất, tinh bột nghệ an toàn để sử dụng lâu dài với liều lượng ổn định, ít gây kích ứng dạ dày.

Tinh bột nghệ là phần còn lại sau khi đã lọc bỏ dầu nghệ, chất xơ nên màu vàng nhạt và sẽ mịn
Tinh bột nghệ là phần còn lại sau khi đã lọc bỏ dầu nghệ, chất xơ nên màu vàng nhạt và sẽ mịn

4. Tác dụng phụ và lưu ý

Nghệ tươi: Dễ gây vàng răng, vàng da tay khi chế biến, mùi nồng và có thể gây nóng gan, đầy bụng nếu ăn nhiều. Người bị sỏi mật, rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu cần thận trọng.

Tinh bột nghệ: Ít gây nóng nhưng vẫn có nguy cơ kích ứng nếu lạm dụng hoặc khi mua sản phẩm không đạt chuẩn, hoặc khi tự làm tinh bột nghệ nhưng không đúng cách. Dùng quá liều có thể dẫn đến tiêu chảy hoặc buồn nôn. Lựa chọn sản phẩm từ cơ sở uy tín để tránh mua phải bột pha tạp.

5. Nên chọn ăn nghệ hay uống tinh bột nghệ?

Điều này phụ thuộc mục đích và cơ địa của từng người:

Nếu bạn muốn tận dụng nguồn nguyên liệu tự nhiên, chế biến món ăn hoặc cần hỗ trợ tiêu hóa, có thể dùng nghệ tươi ở mức vừa phải, kết hợp với dầu ăn hoặc tiêu đen để tăng khả năng hấp thụ. Tuy nhiên nếu dùng thường xuyên nghệ tươi và dùng nhiều có thể gây nóng do phần tinh dầu trong nghệ.

Nếu mục tiêu là làm đẹp, phục hồi sau sinh, giảm viêm loét dạ dày, nên ưu tiên tinh bột nghệ chất lượng cao, dễ uống và ít gây tác dụng phụ.

Nghệ tươi: Mỗi ngày chỉ nên dùng 2–4 g (khoảng 1–2 lát mỏng). Có thể nấu chung với món ăn, pha mật ong hoặc hãm trà.

Tinh bột nghệ: Uống 2–3 lần/ngày, mỗi lần 2–3 g (khoảng nửa muỗng cà phê), pha cùng nước ấm 40–50°C, thêm mật ong hoặc sữa tươi không đường để tăng hương vị và hỗ trợ hấp thu.