Top 4 loại hải sản được xếp vào nhóm có hàm lượng thủy ngân cao, ai cũng nên biết

Những loại hải sản này được đánh giá là có nguy cơ chứa hàm lượng thủy ngân cao, người tiêu dùng cần cân nhắc ký trước khi sử dụng.

Các loại hải sản có thể nhiễm thủy ngân từ môi trường sống. Thủy ngân trong hải sản chủ yếu tồn tại ở dạng methylmercury. Một chất có khả năng ảnh hưởng đến thần kinh của con người nếu nạp nhiều. Không phải tất cả các loại hải sản đều chứa thủy ngân. Tuy nhiên, các cơ quan an toàn thực phẩm cũng ghi nhận một số trường hợp có chứa hàm lượng thủy ngân cao mà người tiêu dùng nên cẩn trọng khi mua.

Cá kiếm

Cá kiếm là loại cá đại dương lớn, sống lâu năm. Thức ăn của chúng là nhiều loại cá nhỏ khác. Hàm lượng thủy ngân trung bình trong cá kiếm là 0,97-1,10 ppm. Theo dữ liệu của FDA Mỹ, cá kiếm nằm trong nhóm không nên ăn thường xuyên, nhất là với trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai. Với hàm lượng thủy ngân cao ở cá kiếm, một khẩu phần lớn có thể gần bằng ngưỡng hấp thụ thủy ngân an toàn trong tuần đối với cơ thể.

Cá thu vua

Cá thu vua có kích thước lớn. Đây là loại cá săn mồi đứng ở vị trí cao trong chuỗi thức ăn biển và có vòng đời khá dài. Những đặc điểm này khiến chúng dễ tích tụ thủy ngân và các kim loại nặng khác nhiều hơn so với các loại cá thu khách như cá thu Nhật, cá thu ngàng, cá thu đao.

Hàm lượng thủy ngân trung bình trong cá thu vua là khoảng 0,73-1,00 ppm.

Theo FDA, chúng ta không nên cá thu vua thường xuyên. Đáng chú ý, người tiêu dùng có thể dễ mua nhầm cá thu vua với các loại cá thu khác do hình dáng khá giống nhau.

Cá thu vua là loại cá cá nguy cơ chứa hàm lượng thủy ngân cao.
Cá thu vua là loại cá cá nguy cơ chứa hàm lượng thủy ngân cao.

Cá ngừ đại dương cỡ lớn

Không phải loại cá ngừ nào cũng có nguy cơ cao về việc chứa thủy ngân. Trong đó, các loại cá ngừ đại dương cỡ lớn như cá ngừ mắt to, cá ngừ vây xanh trưởng thành thường có hàm lượng thủy ngân cao hơn rõ rệt so với loại cá ngừ nhỏ. Các nghiên cứu chỉ ra rằng cá càng lớn nguy cơ tích tụ thủy ngân càng cao. Hàm lượng thủy ngân trung bình trong cá ngừ đại dương cỡ lớn là 0,32-0,75 ppm.

Tôm hùm biển sâu

Tôm hùm biển sâu không chứa lượng thủy ngân cao bằng các loại cá nêu trên. Tuy nhiên, do loại tôm này thường sống lâu, môi trường sống gần đáy biển - nơi kim loại dễ lắng đọng và quá trình sinh trưởng diễn ra chậm nên chúng vẫn chứa lượng thủy ngân cao hơn đa số các loại hải sản phổ biến. Phần gan tụy và đầu của chúng có nguy cơ chứa nhiều kim loại năng hơn phần thịt ở thân.

Thủy ngân trong thực phẩm không phải là thứ ăn vào có thể gây ngộ độc ngay nhưng chất này có thể tích tụ dần dần trong cơ thể theo thời gian. 

Khi đi chợ, nên ưu tiên chọn các loại cá nhỏ. Những loại cá này thường có vị trí thấp trong chuỗi thức ăn và có thời gian sinh trưởng ngắn. Vì vậy, chúng thường có lượng thủy ngân tích tụ thấp hơn các loại cá lớn, thời gian sống dài.

Ngoài ra, hải sản nuôi trong môi trường được kiểm soát thường có lượng kim loại nặng thấp hơn cá đánh bắt xa bờ. Nếu có chứa kim loại nặng thì hàm lượng thường ở mức ổn định và nằm trong ngưỡng an toàn. Người tiêu dùng nên lựa chọn hải sản nuôi đạt chuẩn để đảm bảo dinh dưỡng, giảm rủi ro về an toàn thực phẩm.

Một lưu ý khác là không nên ăn một loại cá lớn trong nhiều bữa liên tiếp. Hải sản có hàm lượng thủy ngân trung bình nếu ăn liên tục trong thời gian dài vẫn khiến cơ thể tích tụ lượng thủy ngân lớn, vượt ngưỡng an toàn. Do đó, nên đa dạng nguồn thực phẩm cung cấp đạm, có thể ăn cá lớn, cá nhỏ, thịt gà, thịt lợn, thịt bò… luân phiên trong các bữa ăn để không bị nhàm chán cũng như giúp cân bằng dinh dưỡng.