Sự thật đỏ mặt về đêm 'động phòng': Lịch sử hé lộ phong tục cưới hỏi lạ lùng thời xưa

Trong thời kỳ ấy, lễ cưới bắt đầu xuất hiện các nghi thức đặc biệt. Sau hôn lễ, cô dâu chú rể được đưa vào một hang động đã được chuẩn bị sẵn. Bên ngoài hang thường được xây tường đá bao quanh, chỉ chừa một lối ra nhỏ nhằm ngăn thú dữ và bảo vệ an toàn cho cặp đôi.

Trong văn hóa truyền thống Trung Hoa, khái niệm "động phòng" thường được hiểu là đêm tân hôn, khi cô dâu chú rể chính thức trở thành vợ chồng. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, thuật ngữ này có nguồn gốc từ thời nguyên thủy và mang nhiều ý nghĩa sâu xa hơn là một căn phòng ngủ đơn thuần.

Theo trang Sohu, trong xã hội nguyên thủy, con người sống theo kiểu săn bắt hái lượm và thường trú ngụ trong các hang động tự nhiên. Thời đó, hình thức hôn nhân phổ biến là chế độ quần hôn – tức nhiều nam và nhiều nữ tự do kết hợp, không có ràng buộc lâu dài. Các cuộc giao phối thường diễn ra ngoài trời, đặc biệt sau những dịp lễ tế thần tập thể.

Empty

Hệ quả của kiểu hôn nhân này là sự thiếu an toàn xã hội và mơ hồ về huyết thống. Khi phụ nữ mang thai, họ khó có thể xác định cha của đứa trẻ là ai, từ đó dẫn đến những khó khăn trong việc kế thừa tín ngưỡng, quyền lực và tài sản.

Để giải quyết vấn đề đó, xã hội dần hình thành chế độ "ngoại hôn" – cấm kết hôn cận huyết và khuyến khích kết hôn khác bộ tộc. Tương truyền, dưới thời Hoàng Đế – người được coi là thủ lĩnh liên minh các bộ tộc sau khi đánh bại Xi Vưu – đã xuất hiện hình thức hôn nhân tương đối nghiêm ngặt hơn, từ đó định hình nguyên mẫu cho chế độ một vợ một chồng sau này.

Trong thời kỳ ấy, lễ cưới bắt đầu xuất hiện các nghi thức đặc biệt. Sau hôn lễ, cô dâu chú rể được đưa vào một hang động đã được chuẩn bị sẵn. Bên ngoài hang thường được xây tường đá bao quanh, chỉ chừa một lối ra nhỏ nhằm ngăn thú dữ và bảo vệ an toàn cho cặp đôi. Đồng thời, điều này cũng có tác dụng hạn chế các hành vi ngoại tình, đảm bảo sự chung thủy của người vợ, từ đó duy trì dòng máu thuần chủng trong gia tộc.

Suốt thời gian ở trong hang – có thể kéo dài từ 40 ngày đến 3 tháng – đôi vợ chồng trẻ được chăm sóc bởi hai bên gia đình, từ ăn uống đến sinh hoạt. Đây là khoảng thời gian để họ làm quen, gắn kết tình cảm và thích nghi với cuộc sống hôn nhân.

Từ nghi thức đó, khái niệm “nhập động phòng” dần trở nên phổ biến trong dân gian và trở thành một phần không thể thiếu trong hôn lễ. Không chỉ tượng trưng cho sự kết hợp vợ chồng, "động phòng" còn đánh dấu bước chuyển mình của xã hội từ thời kỳ nguyên thủy sang thời kỳ lễ nghi, có trật tự hơn trong đời sống cộng đồng.