Nội dung bao gồm
Bảng giá xe Vario 150 mới nhất tháng 10/2022Giá xe Honda Vario 150 2022 tại TP.HCMGiá xe Honda Vario 150 2022 tại Hà NộiĐánh giá tổng thể Honda Vario 1501. Bảng thông số kỹ thuật Honda Vario 1502. Thiết kế của Honda Vario 1503. Động cơ của Vario 1504. Các tính năng và tiện ích trên Honda Vario 1505. Trải nghiệm vận hành Honda Vario 150Ưu nhược điểm của xe Honda Vario 150Bảng giá xe Vario 150 mới nhất tháng 10/2022
Giá xe Vario 150 tại các đại lý Sài Gòn có phần cao hơn từ 2 đến 3 triệu đồng so với các đại lý xe Vario tại Hà Nội.
Giá xe Honda Vario 150 2022 tại TP.HCM | ||
Các phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Vario bản tiêu chuẩn | 51.200.000 | 58.000.000 |
Vario 150 2022 màu trắng tem đỏ | 51.200.000 | 58.000.000 |
Vario 150 2022 màu đen mâm đồng | 51.200.000 | 58.000.000 |
Vario 150 2022 màu vàng cát | 51.200.000 | 58.000.000 |
Vario 150 2022 màu bạc nhám | 51.200.000 | 58.000.000 |
Vario 150 2022 màu đỏ nhám | 51.200.000 | 58.000.000 |
Giá xe Honda Vario 150 2022 tại Hà Nội | ||
Các phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Vario bản tiêu chuẩn | 51.200.000 | 57.200.000 |
Vario 150 2022 màu trắng tem đỏ | 51.200.000 | 56.500.000 |
Vario 150 2022 màu đen mâm đồng | 51.200.000 | 58.200.000 |
Vario 150 2022 màu vàng cát | 51.200.000 | 55.500.000 |
Vario 150 2022 màu bạc nhám | 51.200.000 | 55.000.000 |
Vario 150 2022 màu đỏ nhám | 51.200.000 | 55.500.000 |
>> Cập nhật mới nhất về Honda Vario:
Honda Vario 160 2022 'rớt' giá đến hơn 20 triệu đồng, chỉ sau 5 tháng 'du nhập' vào Việt NamGiá xeVario 125mới nhất hôm nay tháng 10/2022 tại đại lýĐánh giá tổng thể Honda Vario 150
Dưới đây là đánh giá tổng thể của chúng tôi sau khi trải nghiệm vận hành xe Honda Vario 2022.
1. Bảng thông số kỹ thuật Honda Vario 150
Thông số kỹ thuật xe Honda Vario 150 | ||
Các thông số | Giá trị | |
Khối lượng bản thân | 12 kg | |
Dài x Rộng x Cao | 1.919 x 679 x 1.062 mm | |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.280 mm | |
Độ cao yên | 769 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 132 mm | |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít | |
Kích thước lốp trước/ sau | Trước: 80/90 - 14M/C 40P lốp không săm Sau: 100/90 - 14M/C 40P lốp không săm | |
Phuộc trước | Phuộc ống lồng, giảm chấn thủy lực | |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực | |
Loại động cơ | Xylanh đơn, 4 thì, SOHC, làm mát bằng dung dịch | |
Công suất tối đa | 13 mã lực tại tua máy 8.500 vòng/phút | |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu công bố | 2,1 lít/100km | |
Loại truyền động | Dây curoa, hộp số vô cấp | |
Hệ thống khởi động | Điện | |
Mô Men xoắn cực đại | 13,4Nm tại tua máy 5.000 vòng/phút | |
Dung tich xy lanh | 149,3 cc | |
Đường kính x Hành trình pít tông | 57,3 x 57,9mm | |
Tỷ số nén | 10,6 : 1 |
2. Thiết kế của Honda Vario 150
So với thế hệ trước, Honda Vario 2022 được đánh giá là có diện mạo bắt mắt hơn, vừa thể thao vừa hiện đại.
Đèn pha của xe được tạo hình sắc sảo. mang đậm hơi hướng thể thao khỏe khoắn, hiện đại.Phần mặt nạ được cải tiến mềm mại và cân đối hơn.Đèn xi nhan không tách rời như bản cũ mà được tích hợp luôn lên phần mặt nạ.Đèn hậu có thiết kế cứng cáp và góc cạnh hơn.Đèn xi nhan được bố trí xuống cùng pát biển số, giống với thiết kế của các mẫu xe côn tay thể thao của Honda.3. Động cơ của Vario 150
Honda Vario 2022 tiếp tục sử dụng động cơ eSP xylanh đơn, 4 thì, SOHC, làm mát bằng dung dịch.
Được trang bị động cơ dung tích 149,3cc, có công suất 13 mã lực tại tua máy 8.500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 13,4Nm tại tua máy 5000 vòng/phút.
Sử dụng hệ truyền động dây curoa và hộp số vô cấp CTV.
4. Các tính năng và tiện ích trên Honda Vario 150
Với những tính năng được trang bị trên Honda Vario 2022, sản phẩm được cho là có mức giá khá cạnh tranh so với các dòng xe cùng phân khúc khác.
Honda Vario 2022 được trang bị mặt đồng hồ điện tử LCD TFT hiển thị rõ nét.Ổ khóa trên phiên bản Honda Vario 150 2022 được tích hợp thêm khóa thông minh Smart key.Được trang bị bình xăng dung tích lên đến 5,5 lít.Cốp xe rộng, với dung tích 18 lít. Ngoài ra, xe còn được bố trí 2 hộc đựng đồ nhỏ ở phía trước để bạn có thể đựng một số vật dụng nhỏ như: chia nước, khẩu trang,...Xe cũng được trang bị cổng sạc USB tiện lợi, hỗ trợ sạc pin điện thoại nhanh khi cần.5. Trải nghiệm vận hành Honda Vario 150
Ưu điểm:
Với ngoại hình khá gọn và sở hữu khối động cơ eSP hiện đại, Honda Vario 2022 mang đến trải nghiệm vận hành khá linh hoạt và êm ái.Độ cao yên Honda Vario ở mức 769 mm, khá thân thiện với chiều cao và vóc dáng người Việt.Công nghệ động cơ eSP tiên tiến, giúp Honda Vario di chuyển êm ái, không bị tình trạng giật cục.Nhược điểm:
Khi đi đường dài, do kích thước xe nhỏ, cùng trọng lượng xe nhẹ, khiến Honda Vario không mang lại được cảm giác đầm, chắc, mà cảm giác lái sẽ hơi bay.Thiết kế xe nhỏ gọn, sẽ khiến những người có tầm vóc sẽ không có được tư thế ngồi thoải mái khi di chuyển.Ưu nhược điểm của xe Honda Vario 150
Ưu điểm:
Thiết kế đẹp, cá tính, mạnh mẽ, nhiều màu sắc để lựa chọn.
Động cơ mạnh mẽ so với các dòng xa ga trong cùng tầm giá.
Nhược điểm:
Các khớp nối gây ra những tiếng kêu khi xe vận hành.Khu sàn để chân của Vario khá nhỏ, không phù hợp với những người cao từ 1,75m.Đồng hồ LCD khó quan sát khi vận hành, trong điều kiện nắng gắt.Dung tích cốp hơi nhỏ.Chưa được tích hợp phanh ABS chống bó cứng. Tuy nhiên, Honda Vario 2022 vẫn có phanh kết hợp CBS là trang bị tiêu chuẩn, có tác dụng siết đồng thời cả phanh trước lẫn phanh sau, hạn chế phần nào tình trạng mất lái do trượt bánh.Bình xăng nằm dưới yên xe nên hơi bất tiện cho người dùng.Chưa được phân phối chính hãng nên chế độ bảo dưỡng và hậu mãi chưa được tối ưu.Trên đây là bảng giá xe Vario, và đánh giá tổng thể ưu nhược điểm của xe Honda Vario 150. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.