Nội dung bài gồm
Bảng giá xe Vario 125 mới nhất 10/2022 Bảng giá xe Vario 125 ở Hà NộiBảng giá xe Vario 125 ở TP.HCMĐánh giá xe Vario 1251. Đánh giá thiết kế xe Vario 1252. Tiện ích xe Vario 1253. Động cơ xe Vario 125Bảng thông số kỹ thuật Honda Vario 125Một số câu hỏi về Honda Vario 1251. Vario 125 có mấy màu?2. Vario 125 có Smartkey không?3. Vario 125 có đi phượt được không?4. Vario 125 có hao xăng không?Bảng giá xe Vario 125 mới nhất 10/2022
Bảng giá xe Vario 125 ở Hà Nội | |||
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý nguyên chiếc | Giá bao giấy tờ |
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 | 52.200.000 | 58.870.000 |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 48.200.000 | 51.700.000 | 55.760.000 |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 48.700.000 | 52.200.000 | 58.870.000 |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 | 49.900.000 | 53.960.000 |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 | 49.900.000 | 53.960.000 |
Bảng giá xe Vario 125 ở TP.HCM | |||
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý nguyên chiếc | Giá bao giấy tờ |
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 | 51.000.000 | 55.060.000 |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 48.200.000 | 50.500.000 | 54.560.000 |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 48.700.000 | 51.000.000 | 55.060.000 |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 | 48.700.000 | 52.760.000 |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 | 48.700.000 | 52.760.000 |
>> Tìm hiểu thêm: Giá xe Honda Vario 150 mới nhất tháng 10/2022
Đánh giá xe Vario 125
Dưới đây là đánh giá xe Vario 125 của chúng tôi thông qua những trải nghiệm thực tế.
1. Đánh giá thiết kế xe Vario 125
Honda Vario 125 là phiên bản kế thừa của Vario 150. Về phần thiết kế, nó gần như được giữ nguyên so với phiên bản cũ, chỉ chỉnh sửa một số chi tiết như màu sắc hay họa tiết.
Thiết kế trung lập, hướng đến sự hiện đại, cá tính. Với kiểu dáng nhỏ gọn, phần đầu dạng tháp, phần đuôi cao, góc cạnh khỏe khoắn.
Tổng thể xe có kích thước 1921 x 683 x 1096mm, trục cơ sở dài 1280mm, khoảng cách gầm xe là 135mm.
2. Tiện ích xe Vario 125
Hệ thống chiếu sáng Full LED: Cụm đèn LED chính và xi-nhan trước được thiết kế phân tầng với dãy đèn chính kéo dài lên, về sau với góc 60 độ. Cho ánh sáng đèn rộng hơn, phân bố đều với chi phí năng lượng được giảm thiểu tối đa.Đồng hồ LED TFT hiển thị cực tốt: Sử dụng màn hình LED TFT mới từ nhà sản xuất, đồng hồ Vario 125 có chỉ số tương phản cao, dễ nhìn ngay cả trong các điều kiện bất lợi. Đặc biệt, đồng hồ xe được tích hợp công nghệ chống ánh sáng ngược, giúp người lái có thể quan sát các thông số rõ ràng hơn khi lái xe dưới ánh nắng trực tiếp.Bình xăng tiết kiệm nhiên liệu: Bình xăng Vario 125 có kích thước khá to, 5,5L, kết hợp với mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 55km/lít, giúp bạn có thể di chuyển quãng đường tối đa lên đến 302 km.Hệ thống phanh an toàn: Để đảm bảo tính an toàn khi di chuyển, Honda đã tích hợp công nghệ CBS với hệ thống phanh đĩa trước cùng phanh tang trống sau cho xe. Giúp người điều khiển thắng được cả bánh trước và bánh sau khi sử dụng phanh trái. Khiến Vario 125 giữ cân bằng tốt hơn rất nhiều so với các mẫu phanh truyền thống.3. Động cơ xe Vario 125
Động cơ của Honda Vario: Xe sở hữu động cơ SOHC, 4 kỳ, ESP, làm mát bằng chất lỏng. Có thể dễ dàng đạt công suất 11 mã lực ở vòng tua máy 8.500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 10,8 Nm tại 5.000 vòng/phút. Công nghệ Idling Stop giúp xe tự động rơi vào trạng thái tạm nghỉ khi dừng đèn đỏ hay đỗ xe quá 5s. Khi cần di chuyển, người điều khiển chỉ cần tăng ga để động, rất tiện lợi và tiết kiệm nhiên liệu.Bộ khởi động tích hợp ACG giúp Vario 125 dễ dàng khởi động khi thời tiết trở lạnh và giảm thiểu tối đa tiếng ồn khởi động xe.Bảng thông số kỹ thuật Honda Vario 125
Động cơ | |
Động cơ | 4 bước, SOHC, eSP, Làm mát bằng chất lỏng |
Hệ Thống Cung Cấp Nhiên Liệu | PGM-FI (Programmed Fuel Injection) |
Dung tích xi lanh | 124,8cm³ |
Đường kính X hành trình piston | 52,4 x 57,9mm |
Tỷ lệ nén | 11,0 : 1 |
Hộp số | Otomatis , V – Matic |
Công Suất Tối Đa | 8,2kW (11,1 PS) / 8.500 rpm |
Momen cực đại | 10,8 Nm (1,1 kgf.m) / 5.000 rpm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 51.7 km/lít |
Hệ thống khởi động | Điện |
Ly hợp | Automatic Centrifugal Clutch Dry Type |
Bôi trơn | Ướt |
Hệ thống khung | |
Khung | Underbone |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | Lò xo đơn |
Lốp trước | 80/90 – 14M/C 40P Tubeless |
Lốp sau | 90/90 – 14M/C 46P Tubeless |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Công nghệ phanh | CBS |
Kích thước | |
Rộng x Dài x Cao | 1.919 x 679 x 1.062 mm |
Chiều cao yên | 769 mm |
Khoảng cách trục cơ sở | 1.280 mm |
Khoảng sáng gầm | 132 mm |
Trọng lượng | 111 kg |
Nhiên liệu | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 5,5 lít |
Dung tích dầu | 0,8 lít |
Dung tích cốp U-Box | 18 lít |
Hệ thống điện | |
Loại Pin Hoặc Pin | MF 12V-5Ah |
Hệ Thống Đánh Lửa | Full Transistorized |
Loại Bugi | NGK CPR9EA-9 / Denso U27EPR9 |
Một số câu hỏi về Honda Vario 125
1. Vario 125 có mấy màu?
Vario 125 có 5 màu: Xanh mâm vàng, trắng nhám, đỏ, đen (không có tự động tắt khi dừng 3s), đen nhám.
2. Vario 125 có Smartkey không?
Xe không có hệ thống Smartkey, khách hàng có thể lắp thêm chống trộm để an tâm hơn.
3. Vario 125 có đi phượt được không?
Xe Vario 125 có thể đi phượt được, tuy nhiên bạn cần cho xe nghỉ một khoảng giữa các chặng dài và chú ý duy trì tốc độ khoảng 15km/h lúc đổ đèo.
4. Vario 125 có hao xăng không?
Vario 125 tiêu thụ khoảng 51,7 km/lít, được đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu khá tốt đối với các dòng xe tay ga 125cc.
Trên đây là bảng giá xe Vario 125 mới nhất tại các đại lý, và những đánh giá chi tiết về dòng xe. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.