1. Thành tích của Slovakia trong các mùa giải EURO
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Slovakia tại EURO 2024 được điều chỉnh dựa trên thành tích của đội tại các mùa giải EURO trong quá khứ. Bạn có thể tìm hiểu qua để dự đoán tiềm năng đi tiếp của đội tuyển này.
1.1. Thành tích vòng loại
Slovakia thuộc bảng J với 22 điểm sau 10 trận, trong đó có 7 trận thắng, 1 trận hoà và chỉ thua sát nút 2 trận trước Bồ Đào Nha với tỷ số 0 - 1 và 2 - 3. Slovakia khai màn trận đấu vòng loại với Herzegovina (2 - 0) và giành chiến thắng liên tiếp với Iceland (2 - 1) cũng như Liechtenstein (1 - 0).
1.2. Thành tích quá khứ
Thành tích trên giúp Slovakia có suất tham dự EURO 2024 lần thứ 3 liên tiếp. Tại EURO 2016, Slovakia vào đến vòng 1/8 nhưng phải dừng bước khi gặp Đức với tỉ số thua áp đảo 0 - 3.
2. Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Slovakia tại EURO 2024
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Slovakia tại EURO 2024 dự kiến có nhiều ngôi sao châu Âu góp mặt. Theo đó, đây sẽ là một đối thủ đáng gờm ở bảng E và cạnh tranh ngôi đầu bảng với Bỉ.
2.1. Đội hình ra sân của Slovakia
Danh sách cầu thủ được triệu tập để tham dự EURO 2024 như sau:
VT |
Cầu thủ |
Ngày sinh (tuổi) |
Trận |
Bàn |
Câu lạc bộ |
TM |
Marek Rodák |
13 tháng 12, 1996 (27 tuổi) |
21 |
0 |
Fulham |
TM |
Henrich Ravas |
16 tháng 8, 1997 (26 tuổi) |
0 |
0 |
New England Revolution |
TM |
Dominik Takáč |
21 tháng 1, 1999 (25 tuổi) |
0 |
0 |
Spartak Trnava |
HV |
Peter Pekarík |
30 tháng 10, 1986 (37 tuổi) |
124 |
2 |
Hertha BSC |
HV |
Norbert Gyömbér |
3 tháng 7, 1992 (31 tuổi) |
36 |
0 |
Salernitana |
HV |
Dávid Hancko |
13 tháng 12, 1997 (26 tuổi) |
35 |
4 |
Feyenoord |
HV |
Ľubomír Šatka |
2 tháng 12, 1995 (28 tuổi) |
33 |
1 |
Samsunspor |
HV |
Denis Vavro |
10 tháng 4, 1996 (28 tuổi) |
19 |
2 |
Copenhagen |
HV |
Vernon De Marco |
18 tháng 11, 1992 (31 tuổi) |
7 |
1 |
Hatta |
HV |
Michal Tomič |
30 tháng 3, 1999 (25 tuổi) |
3 |
0 |
Slavia Prague |
HV |
Matúš Kmeť |
27 tháng 6, 2000 (23 tuổi) |
0 |
0 |
AS Trenčín |
HV |
Adam Obert |
23 tháng 8, 2002 (21 tuổi) |
1 |
0 |
Cagliari |
TV |
Juraj Kucka |
26 tháng 2, 1987 (37 tuổi) |
104 |
13 |
Slovan Bratislava |
TV |
Ondrej Duda |
5 tháng 12, 1994 (29 tuổi) |
69 |
12 |
Hellas Verona |
TV |
Patrik Hrošovský |
22 tháng 4, 1992 (32 tuổi) |
53 |
0 |
Genk |
TV |
Stanislav Lobotka |
25 tháng 11, 1994 (29 tuổi) |
52 |
4 |
Napoli |
TV |
László Bénes |
9 tháng 9, 1997 (26 tuổi) |
18 |
1 |
Hamburger SV |
TV |
Erik Jirka |
19 tháng 9, 1997 (26 tuổi) |
10 |
2 |
Viktoria Plzeň |
TV |
Jakub Kadák |
14 tháng 12, 2000 (23 tuổi) |
1 |
0 |
Luzern |
TV |
Dominik Hollý |
11 tháng 11, 2003 (20 tuổi) |
0 |
0 |
AS Trenčín |
TĐ |
Róbert Mak |
8 tháng 3, 1991 (33 tuổi) |
80 |
16 |
Sydney FC |
TĐ |
Róbert Boženík |
18 tháng 11, 1999 (24 tuổi) |
37 |
6 |
Boavista |
TĐ |
Lukáš Haraslín |
26 tháng 5, 1996 (27 tuổi) |
32 |
5 |
Sparta Prague |
TĐ |
Tomáš Suslov |
7 tháng 6, 2002 (21 tuổi) |
25 |
2 |
Hellas Verona |
TĐ |
Ivan Schranz |
13 tháng 9, 1993 (30 tuổi) |
21 |
3 |
Slavia Prague |
TĐ |
David Strelec |
4 tháng 4, 2001 (23 tuổi) |
17 |
2 |
Slovan Bratislava |
TĐ |
Dávid Ďuriš |
22 tháng 3, 1999 (25 tuổi) |
9 |
1 |
Ascoli |
TĐ |
Róbert Polievka |
9 tháng 6, 1996 (27 tuổi) |
9 |
0 |
Dukla Banská Bystrica |
TĐ |
Ľubomír Tupta |
27 tháng 3, 1998 (26 tuổi) |
2 |
0 |
Slovan Liberec |
TĐ |
Leo Sauer |
16 tháng 12, 2005 (18 tuổi) |
1 |
0 |
Feyenoord |
2.2. Lịch thi đấu đội tuyển Slovakia
Lịch thi đấu của đội tuyển Slovakia tại VCK EURO 2024 như sau:
STT |
Đối thủ |
Ngày thi đấu |
Giờ thi đấu |
1 |
Bỉ |
17/6 |
23h00 |
2 |
Ukraine |
21/6 |
20h00 |
3 |
Romania |
26/6 |
23h00 |
3. Huấn luyện viên đội tuyển Slovakia
Tại mùa giải EURO 2024, Francesco Calzona sẽ là người cầm quân của đội tuyển Slovakia. Vị thuyền trưởng người Ý bắt đầu dẫn dắt đội bóng từ tháng 8 năm 2022 và góp công lớn giúp đội tuyển giành vé đi đến VCK EURO 2024. Đồng thời, ông là huấn luyện viên trưởng câu lạc bộ đá bóng Napoli tại Serie A.
Ở giải đấu năm nay, đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Slovakia tại EURO 2024 sẽ được thay đổi đáng kể dưới bàn tay “nhào nặn” của vị huấn luyện viên này.
4. Bảng đấu đội tuyển Slovakia
Slovakia thuộc bảng E trong khuôn khổ VCK EURO 2024 cùng với Bỉ, Romania, Ukraine. Đây là bảng đấu được nhận định cơ hội giành vé đi tiếp chia đều cho cả 4 đội. Tuy nhiên, Bỉ có phần được đánh giá cao hơn so với các đội còn lại của bảng đấu. Thành tích tốt nhất của Bỉ ở các mùa giải EURO trước đó như sau:
- Thành tích tốt nhất: Á quân năm 1980.
- Thành tích ở kỳ EURO 2020: Tứ kết.
- Thành tích vòng loại EURO 2024: 6 trận thắng, 2 trận hoà.
Romania có màn trình diễn xuất sắc tại vòng loại EURO 2024 và đứng đầu bảng với thành tích bất bại. Thống kê các thành tích của Romania tại các kỳ EURO như sau:
- Thành tích tốt nhất: Tứ kết (2000).
- Thành tích mùa giải EURO gần nhất: Không vượt qua vòng loại.
- Thành tích vòng loại: Bất bại với 6 trận thắng và 4 trận hoà.
Đối thủ từ vòng play - off của Slovakia là Ukraina. Mặc dù gặp Anh - đội hình đắt giá nhất kỳ EURO 2024 và nhà đương kim vô địch Ý nhưng Ukraina đã xuất sắc tạo ra màn lội ngược dòng gây chấn động trước Bosnia và Herzegovina. Thống kê thành tích các mùa EURO 2024 như sau:
- Thành tích tốt nhất: Vòng tứ kết 2020.
- Thành tích mùa giải gần nhất: Tứ kết.
- Thành tích vòng loại: Đứng thứ 3 bảng C với 4 trận thắng, 2 trận hoà và 2 trận thua.
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Slovakia tại EURO 2024 sở hữu nhiều cầu thủ hàng đầu châu Âu, trở thành mối đe dọa cho các đối thủ còn lại ở bảng E. Với lối đá khoa học và đầy kỷ luật, Slovakia hoàn toàn có thể cạnh tranh vị trí đầu bảng với Bỉ - đội bóng được đánh giá mạnh ở nhất ở bảng đấu này.