Chọn ngày khai trương, mở hàng cho gia chủ tuổi Tỵ trong năm mới Quý Mão 2023

Chọn ngày giờ tốt mở hàng khai xuân, khai trương đầu năm Quý Mão 2023 cho tuổi Tỵ để gia chủ có một năm ăn nên làm ra, mọi điều thuận lợi.

Trong buôn bán cũng như trong làm ăn kinh doanh, việc chọn ngày, chọn giờ khai xuân, mở hàng khi bước vào một năm mới là điều cần thiết, được nhiều người coi trọng. Theo quan niệm của cha ông xa xưa nay "đầu xuôi đuôi lọt", do vậy mà việc chọn ngày, chọn giờ hợp với tuổi của gia chủ trong ngày đầu năm sẽ mang đến nhiều thuận lợi trong công việc làm ăn suốt 1 năm, thu về nhiều thành quả, thắng lợi trong công việc.

Với mỗi tuổi lại có ngày và giờ khai trương khác nhau tương ứng với mình. Với tuổi này, ngày giờ này sẽ đẹp nhưng với tuổi khác ngày giờ này là không phù hợp. Do vậy, việc chọn ngày giờ tốt mở hàng khai xuân, khai trương đầu năm Quý Mão 2023 cho gia chủ tuổi Tỵ được phải được chọn lọc, xem xét kỹ càng.

Thông tin về gia chủ tuổi Tỵ năm 2023 Quý Mão

Người tuổi Tỵ có nhiều ham muốn và tham vọng cao. Ưu điểm của họ là rất thận trọng và làm những việc mà họ chứng tỏ được bản thân. Cuộc sống của người tuổi Tỵ cũng khá nhàn, của cải đầy đủ.

Họ là những người thích công việc liên quan đến trí óc và đòi hỏi sự sáng tạo và thông minh. Nhưng người tuổi Tỵ cũng có nhược điểm là không kiên định, họ thường không làm theo lập trường và mục tiêu của mình đề ra, là người không có chứng kiến.

Người sinh năm Tân Tỵ (1941, 2001) thuộc mệnh Kim.

Người sinh năm Quý Tỵ (1953) thuộc mệnh Thủy.

Người sinh năm Ất Tỵ (1965) thuộc mệnh Hỏa.

Người sinh năm Đinh Tỵ (1977) thuộc mệnh Thổ.

Người sinh năm Kỷ Tỵ (1989) thuộc mệnh Mộc.

Dưới đây sẽ là ngày giờ tốt, đẹp mở hàng khai xuân cho tuổi Tỵ trong năm Quý Mão 2023

Ngày, giờ tốt khai trương năm 2023 cho gia chủ tuổi Tỵ 

Ngày 3/1 (Dương) tức 12/12/2022 (Âm lịch): 23-1h, 3-5h, 11-13h, 13-15h, 17-19h

Ngày 7/1 (Dương) tức 16/12/2022 (Âm lịch): 3-5h; 9-11h; 15-17h; 19-21h; 21-23h

Ngày 15/1 (Dương lịch) tức 24/12/2022 (Âm lịch): 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h

Ngày 19/1 (Dương lịch) tức 28/12/2022 (Âm lịch): 3-5h; 5-7h; 9-11h; 15-17h; 19-21h; 21-23h

Ngày 21/1 (Dương lịch) tức 30/12/2022 (Âm lịch): 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h

Ngày 22/1 (Dương lịch) tức 1/1/2023 (Âm lịch): 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 21-23h

Ngày 30/1 (Dương lịch) tức 9/1/2023 (Âm lịch): 23-1h; 1-3h; 5-7h; 11-13h; 15-17h; 17-19h

Chọn ngày khai trương, mở hàng cho gia chủ tuổi Tỵ trong năm mới Quý Mão 2023

Xem ngày khai trương, mở hàng cho gia chủ tuổi Tân Tỵ trong năm mới Quý Mão 2023

- Mùng 1: Canh Thìn

Nhằm Chủ Nhật, ngày 22 tháng 1 năm 2023 Dương lịch

Giờ tốt: Canh Thìn, Tân Tỵ, Giáp Thân, Ất Dậu

- Ngày Mùng 4 âm lịch: Quý Mùi

Nhằm thứ năm, ngày 25 tháng 1 năm 2023 dương lịch

Giờ tốt: Ất Mão, Đinh Tỵ, Canh Thân

- Ngày 16: Ất Mùi

Nhằm thứ 7, ngày 22 tháng 2 năm 2023 Dương lịch

Giờ tốt: Quý Mão, Ất Tỵ, Mậu Thân, Canh Tuất

Xem ngày khai trương, mở hàng cho gia chủ tuổi Quý Tỵ (1953) trong năm mới Quý Mão 2023

Ngày 6/1/2023 tức 15/12/2022 (âm lịch): Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Ngày 8/1/2022 tức 17/12/2022 (âm lịch): Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Ngày 25/2/2023 tức 6/2/2013 (âm lịch): Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày khai trương, mở hàng cho gia chủ tuổi Ất Tỵ (1965) trong năm mới Quý Mão 2023

Thứ tư, ngày 4/1/2023:

Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (13/12/2022 Âm lịch).Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)Thứ tư, ngày 18/1/2023:

Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần (27/12/2022 Âm lịch).Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạoGiờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 10/2/2023:

Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão (20/1/2023 Âm lịch).Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)Thứ bảy, ngày 25/2/2023:

Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (6/2/2023 Âm lịch).Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo

Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 6/3/2023:

Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (15/2/2023 Âm lịch).Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)Chủ nhật, ngày 19/3/2023:

Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (28/2/2023 Âm lịch).Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo

Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

khai-truong-1674188972.jpg
 

 

Xem ngày khai trương, mở hàng cho gia chủ tuổi Đinh Tỵ (1977) trong năm mới Quý Mão 2023

Thứ tư 25/1/2023 tức 4/1/2023 (âm lịch)

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão 

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ 5 ngày 26/1/2023 tức 5/1/2023 âm lịch

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ 7 ngày 28/1/2023 tức 7/1/2023 âm lịch

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật 29/2/2023 tức 8/1/2023 âm lịch

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ 2 ngày 30/1/2023 tức 9/1/2023 âm lịch

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai ngày 6/2/2023 tức 16/1/2023 âm lịch

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm ngày 9/2/2023 tức 19/1/2023 âm lịch

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu ngày 10/2/2023 tức 20/1/2023 âm lịch

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy ngày 11/2/2023 tức 21/1/2023 âm lịch

Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy ngày 18/2/2023 tức 28/1 âm lịch

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày khai trương, mở hàng cho gia chủ tuổi Kỷ Tỵ (1989) trong năm mới Quý Mão 2023

Thứ tư ngày 25/1/2023 tức 4/1/2023 âm lịch

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần

Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy 28/1/2023 tức 7/1/2023 âm lịch

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão 

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật ngày 29/1/2023 tức 8/1/2023 âm lịch

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão 

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ 2 ngày 30/1/2023 tức 9/1/2023 âm lịch

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai ngày 6/2/2023 tức 16/1/2023 âm lịch

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm 9/2/2023 tức 19/1/2023 âm lịch

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu 10/12/2023 tức 20/12023 âm lịch

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ 7 ngày 11/2/2023 tức 21/1/2023 âm lịch

Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy 18/2/2023 tức 28/1/2023 âm lịch

Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)