1. Thành tích của Áo trong các mùa giải Euro
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Áo tại EURO 2024 luôn được ban huấn luyện điều chỉnh nhằm tăng cơ hội đi tiếp đi tiếp của đội bóng này. Điều đó dựa trên sự thể hiện của toàn đội ở những trận đấu trước.
1.1. Thành tích vòng loại
Đội tuyển Áo thuộc bảng F, thi đấu vòng loại cùng với Bỉ, Thuỵ Điển, Azerbaijan và Estonia. Sau trận thắng Azerbaijan, Áo chính thức giành tấm vé tới VCK EURO 2024 với tư cách là đội về nhì và có cho mình 19 điểm sau 6 trận thắng và 2 trận hoà, chỉ kém đội đầu bảng Bỉ 1 điểm.
1.2. Thành tích quá khứ
Bên cạnh thông tin về đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Áo tại EURO 2024, bạn có thể tham khảo thành tích tại các mùa giải đội tham gia trong lịch sử. Sự góp mặt ở VCK EURO 2024 là lần thứ 4 đối với đội tuyển Áo, lần gần nhất là năm 2020 - khoảnh khắc duy nhất Áo vượt qua vòng bảng với thành tích 2 trận thắng và 1 trận thua. Trước đó nữa là các năm 2016 và 2008.
2. Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Áo tại EURO 2024
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Áo tại EURO 2024 vẫn đang được điều chỉnh trước trận mở màn với Pháp ngày 18/6. Trong khi đội trưởng David Alaba gặp nhiều chấn thương và ít thi đấu tại Real Madrid mùa này thì Sabitzer trở thành niềm hy vọng lớn của người hâm mộ đội tuyển Áo.
2.1. Danh sách đội hình đội tuyển Áo
Danh sách cầu thủ triệu tập tham gia kỳ EURO 2024 gồm có:
Số |
VT |
Cầu thủ |
Ngày sinh (tuổi) |
Trận |
Bàn |
Câu lạc bộ |
1 |
TM |
Alexander Schlager |
1 tháng 2, 1996 (28 tuổi) |
15 |
0 |
Red Bull Salzburg |
12 |
TM |
Tobias Lawal |
7 tháng 6, 2000 (23 tuổi) |
0 |
0 |
LASK |
13 |
TM |
Patrick Pentz |
2 tháng 1, 1997 (27 tuổi) |
5 |
0 |
Brøndby |
2 |
HV |
Maximilian Wöber |
4 tháng 2, 1998 (26 tuổi) |
23 |
0 |
Borussia Mönchengladbach |
HV |
David Alaba |
24 tháng 6, 1992 (31 tuổi |
105 |
15 |
Real Madrid |
|
3 |
HV |
Kevin Danso |
19 tháng 9, 1998 (25 tuổi) |
18 |
0 |
Lens |
5 |
HV |
Stefan Posch |
14 tháng 5, 1997 (26 tuổi) |
30 |
1 |
Bologna |
14 |
HV |
Leopold Querfeld |
20 tháng 12, 2003 (20 tuổi) |
1 |
0 |
Rapid Wien |
16 |
HV |
Phillipp Mwene |
29 tháng 1, 1994 (30 tuổi) |
11 |
0 |
Mainz 05 |
21 |
HV |
Stefan Lainer |
27 tháng 8, 1992 (31 tuổi) |
39 |
2 |
Borussia Mönchengladbach |
24 |
HV |
Flavius Daniliuc |
27 tháng 4, 2001 (22 tuổi) |
2 |
0 |
Red Bull Salzburg |
4 |
TV |
Xaver Schlager |
28 tháng 9, 1997 (26 tuổi) |
43 |
4 |
RB Leipzig |
6 |
TV |
Nicolas Seiwald |
4 tháng 5, 2001 (22 tuổi) |
22 |
0 |
RB Leipzig |
8 |
TV |
Alexander Prass |
26 tháng 5, 2001 (22 tuổi) |
4 |
0 |
Sturm Graz |
9 |
TV |
Marcel Sabitzer |
17 tháng 3, 1994 (30 tuổi) |
78 |
17 |
Borussia Dortmund |
10 |
TV |
Florian Grillitsch |
7 tháng 8, 1995 (28 tuổi) |
41 |
1 |
1899 Hoffenheim |
17 |
TV |
Patrick Wimmer |
30 tháng 5, 2001 (22 tuổi) |
10 |
0 |
VfL Wolfsburg |
18 |
TV |
Romano Schmid |
27 tháng 1, 2000 (24 tuổi) |
9 |
0 |
Werder Bremen |
19 |
TV |
Christoph Baumgartner |
1 tháng 8, 1999 (24 tuổi) |
36 |
13 |
RB Leipzig |
20 |
TV |
Konrad Laimer |
27 tháng 5, 1997 (26 tuổi) |
34 |
4 |
Bayern Munich |
22 |
TV |
Matthias Seidl |
24 tháng 1, 2001 (23 tuổi) |
3 |
0 |
Rapid Wien |
26 |
TV |
Christoph Lang |
7 tháng 1, 2002 (22 tuổi) |
0 |
0 |
Rapid Wien |
7 |
TĐ |
Andreas Weimann |
5 tháng 8, 1991 (32 tuổi) |
23 |
2 |
West Bromwich Albion |
11 |
TĐ |
Michael Gregoritsch |
18 tháng 4, 1994 (30 tuổi) |
53 |
15 |
SC Freiburg |
23 |
TĐ |
Maximilian Entrup |
15 tháng 9, 1997 (26 tuổi) |
2 |
1 |
TSV Hartberg |
25 |
TĐ |
Muhammed Cham |
26 tháng 9, 2000 (23 tuổi) |
3 |
0 |
Clermont |
2.2. Lịch thi đấu đội tuyển Áo
Cụ thể về lịch thi đấu đội tuyển Áo tại EURO 2024:
STT |
Đối thủ |
Ngày thi đấu |
Giờ thi đấu |
1 |
Pháp |
18/6 |
02h00 |
2 |
Áo |
21/6 |
23h00 |
3 |
Hà Lan |
25/6 |
23h00 |
3. Huấn luyện viên đội tuyển Áo
Huấn luyện viên đội tuyển Áo trong kì EURO 2024 là Ralf Rangnick. Vị thuyền trưởng sinh năm 1958 bắt đầu sự nghiệp cầm quân vào năm 1980 ở những đội bóng nhỏ và ít danh tiếng. Ông có vai trò ở băng ghế lãnh đạo trong nhiều đội bóng hay câu lạc bộ như Hannover 96, Schalke 04, Hoffenheim. Đỉnh cao sự nghiệp của ông là khi giữ vai trò nhà cầm quân CLB Leipzig.
Ông là người đề cao lối đá linh hoạt, chuyển trạng thái nhanh giữa phòng thủ chặt chẽ và tấn công nhanh. Ralf Rangnick được biết đến là một trong những người khai sinh ra lối đá Gegenpressing - điều giúp Liverpool thành công rực rỡ những mùa giải gần đây.
4. Bảng đấu đội tuyển Áo
Sau khi nắm được các thông tin về đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Áo tại EURO 2024, bạn cũng nên tìm hiểu các đối thủ cùng bảng đấu của đội tuyển này để có căn cứ đưa ra dự đoán về kết quả một cách chính xác.
Tiến đến VCK EURO 2024, đội tuyển Áo phải đối đầu với Hà Lan, Pháp và Ba Lan ở bảng D. Hai cái tên sừng sỏ nhất là Pháp và Hà Lan, tuy nhiên sẽ không bất ngờ nếu kết quả bảng đấu này sẽ có lợi cho Pháp. Những chú gà trống Gô - loa đang nắm ưu thế hơn hẳn khi thắng Hà Lan ở cả hai lượt trận vòng loại EURO.
Đội hình Áo với các cầu thủ tài năng thư David Alaba và Marcel Sabitzer có thể khiến các ông lớn phải dè chừng khi đã cầm hoà Bỉ ở lượt đi và chỉ thua sát nút 2 - 3 ở lượt về. Điều này thể hiện các học trò của Ralf Rangnick không hề bị lép vế trước những đối thủ được đánh giá cao hơn. Bên cạnh đó, Hà Lan lại đang có phong độ không tốt từ World Cup 2014.
Thành tích của Pháp với các đội cùng bảng trong quá khứ như sau:
STT |
Đối thủ |
Thắng |
Hoà |
Thua |
1 |
Pháp |
9 |
3 |
13 |
2 |
Hà Lan |
6 |
4 |
10 |
3 |
Ba Lan |
3 |
2 |
5 |
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Áo tại EURO 2024 vẫn đang được điều chỉnh. Nhìn chung, đội tuyển Áo được đánh giá có ít cơ hội giành vé đi tiếp do hai ông lớn cùng bảng là Pháp và Hà Lan. Tuy nhiên, với màn trình diễn ở vòng loại, thầy trò huấn luyện viên Ralf Rangnick cũng sẽ sẵn sàng tạo bất ngờ khiến các đối thủ sừng sỏ phải choáng váng.