3 loại cá được nhiều người ưa chuộng nhưng tiềm ẩn rủi ro sức khỏe, loại thứ 2 rất quen thuộc

Cá được xem là thực phẩm lành mạnh, nhưng không phải loại nào cũng nên ăn thường xuyên. Một số loại cá quen thuộc có thể tích tụ chất gây hại nếu sử dụng lâu dài. Đặc biệt, loại thứ 2 rất phổ biến trong bữa cơm nhiều gia đình Việt.

Lươn nuôi trôi nổi, không kiểm soát nguồn gốc

Lươn từ lâu được xem là món ăn bổ dưỡng, thường xuất hiện trong cháo, miến, món xào hay om chuối đậu. Thịt lươn mềm, ngọt, ít xương và được nhiều người tin rằng “đại bổ”. Tuy nhiên, giá trị dinh dưỡng của lươn chỉ thực sự trọn vẹn khi con lươn được nuôi trong môi trường an toàn.

Trong thực tế, lươn nuôi trôi nổi, đặc biệt là lươn nuôi mật độ cao, rất dễ trở thành “kho chứa” hóa chất. Để phòng bệnh và giữ lươn sống khỏe, một số cơ sở nuôi nhỏ lẻ từng sử dụng các loại thuốc kháng khuẩn, chất diệt nấm không còn được phép dùng trong thủy sản. Những chất này có khả năng tồn dư trong mô thịt, không bị phân hủy hoàn toàn khi nấu chín.

Khi đi vào cơ thể người trong thời gian dài, các tồn dư hóa chất có thể gây áp lực lên gan, thận – hai cơ quan chịu trách nhiệm giải độc. Việc tích lũy kéo dài, dù mỗi lần chỉ với lượng nhỏ, vẫn có nguy cơ làm rối loạn chuyển hóa và làm tăng khả năng phát sinh tổn thương tế bào.

Điều đáng lo là người tiêu dùng rất khó phân biệt lươn nuôi an toàn hay không chỉ bằng mắt thường. Lươn quá béo, màu da bất thường hoặc được bán với giá rẻ bất ngờ thường tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn.

Cá biển sâu cỡ lớn – món khoái khẩu của nhiều gia đình

Đây chính là nhóm cá mà nhiều gia đình yêu thích vì thịt chắc, ít xương, vị đậm đà và dễ chế biến. Cá ngừ đại dương, cá kiếm hay một số loại cá biển lớn thường được xem là “đặc sản”, thậm chí là thực phẩm cao cấp.

Tuy nhiên, các loài cá sống lâu năm ở tầng biển sâu và đứng cao trong chuỗi thức ăn lại có một đặc điểm chung: dễ tích tụ kim loại nặng. Trong quá trình sinh trưởng, chúng ăn nhiều loài sinh vật nhỏ hơn, vốn đã nhiễm kim loại từ nước biển. Theo thời gian, lượng kim loại này không bị đào thải mà dồn lại trong cơ thể cá.

Khi con người tiêu thụ thường xuyên các loại cá biển sâu cỡ lớn, kim loại nặng có thể âm thầm tích lũy trong cơ thể. Ban đầu, các biểu hiện thường rất mơ hồ như mệt mỏi, giảm tập trung, rối loạn giấc ngủ. Về lâu dài, nguy cơ tổn thương thần kinh, gan, thận và các cơ quan nội tạng khác có thể tăng lên.

Điều này đặc biệt đáng lưu ý với trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền. Việc ăn cá biển lớn quá thường xuyên không chỉ làm mất cân bằng dinh dưỡng mà còn tiềm ẩn những rủi ro khó nhận thấy ngay.

Không phải loại cá nào bán phổ biến ngoài chợ cũng phù hợp để ăn thường xuyên, nhất là các loại cá lớn sống lâu năm.
Không phải loại cá nào bán phổ biến ngoài chợ cũng phù hợp để ăn thường xuyên, nhất là các loại cá lớn sống lâu năm.

Cá ướp muối, hun khói – quen miệng nhưng nhiều hệ lụy

Cá mặn, cá khô, cá hun khói là những món ăn gắn liền với thói quen sinh hoạt của nhiều gia đình, nhất là ở vùng ven biển hoặc những nơi có thói quen trữ thực phẩm dài ngày. Vị mặn đậm, mùi thơm đặc trưng khiến các món cá này rất đưa cơm, dễ gây “nghiện”.

Vấn đề nằm ở cách chế biến và bảo quản. Khi cá được ướp muối nặng hoặc hun khói trong thời gian dài, các phản ứng hóa học không mong muốn có thể xảy ra. Một số hợp chất hình thành trong quá trình này được ghi nhận là có khả năng gây tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa nếu sử dụng thường xuyên.

Việc ăn cá mặn, cá hun khói liên tục còn khiến cơ thể nạp quá nhiều muối, làm tăng nguy cơ cao huyết áp, bệnh tim mạch và các rối loạn chuyển hóa. Khi các yếu tố bất lợi này cộng hưởng trong thời gian dài, nguy cơ bệnh tật, trong đó có ung thư đường tiêu hóa, sẽ gia tăng rõ rệt.

Cá mặn, cá khô quen thuộc trong bữa ăn nhưng nếu dùng nhiều có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe lâu dài.
Cá mặn, cá khô quen thuộc trong bữa ăn nhưng nếu dùng nhiều có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe lâu dài.

Ăn cá thế nào để an toàn hơn?

Cá không phải là “thủ phạm”, vấn đề nằm ở loại cá, nguồn gốc và tần suất sử dụng. Một chế độ ăn lành mạnh không dựa trên việc ăn thật nhiều một loại thực phẩm, mà ở sự đa dạng và cân bằng.

Người tiêu dùng nên ưu tiên cá nhỏ, cá nuôi đạt chuẩn hoặc cá đánh bắt gần bờ có vòng đời ngắn. Nên thay đổi loại cá thường xuyên thay vì chỉ trung thành với một vài loại quen thuộc. Các phương pháp chế biến đơn giản như hấp, luộc, nấu canh giúp giữ được dinh dưỡng và hạn chế phát sinh chất có hại.

Quan trọng hơn cả là thói quen ăn uống vừa phải. Cá vẫn nên xuất hiện đều đặn trong bữa ăn, nhưng không cần ngày nào cũng ăn và càng không nên coi cá là thực phẩm “ăn bao nhiêu cũng tốt”. Khi biết chọn đúng và ăn đúng cách, cá mới thực sự là nguồn dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe lâu dài.