Ngành học khiến phụ huynh bất ngờ: Tỷ lệ việc làm gần 100%, sinh viên ra trường làm doanh nghiệp quốc tế

Giữa lúc nhiều cử nhân loay hoay tìm việc, một ngành học tại đại học top đầu Việt Nam lại ghi nhận tỷ lệ sinh viên có việc làm gần như tuyệt đối ngay sau tốt nghiệp. Đáng chú ý, phần lớn làm cho doanh nghiệp nước ngoài với mức thu nhập cao hơn mặt bằng chung.

Bức tranh việc làm đáng mơ ước giữa thời kỳ nhiều bất ổn

Những năm gần đây, khái niệm “ra trường là có việc” không còn phổ biến như trước. Nhiều cử nhân chấp nhận làm trái ngành, lương thấp hoặc tiếp tục học lên chỉ để tránh áp lực thất nghiệp. Trong bối cảnh đó, báo cáo việc làm của một trường đại học kinh tế hàng đầu tại Việt Nam công bố cuối năm 2024 đã thu hút sự quan tâm lớn khi cho thấy có ngành học đạt tỷ lệ sinh viên có việc làm hoặc tiếp tục học tập gần 100% chỉ sau thời gian ngắn tốt nghiệp.

Ngành gây chú ý chính là Kinh tế Quốc tế. Con số không chỉ đẹp về mặt thống kê, mà còn cho thấy một thực tế quan trọng: sinh viên không đơn thuần “có việc”, mà phần lớn đang làm đúng hoặc gần với chuyên môn được đào tạo. Đáng nói hơn, môi trường làm việc chủ yếu đến từ khu vực doanh nghiệp tư nhân lớn, tập đoàn đa quốc gia và các công ty có yếu tố nước ngoài.

Điều này phản ánh rõ sự tương thích giữa chương trình đào tạo và nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Khi doanh nghiệp ngày càng ưu tiên nhân sự có tư duy toàn cầu, hiểu luật chơi kinh tế quốc tế và giao tiếp tốt bằng ngoại ngữ, Kinh tế Quốc tế trở thành một trong số ít ngành giữ được lợi thế bền vững.

Sinh viên Kinh tế Quốc tế được đào tạo theo hướng hội nhập, sớm làm quen môi trường làm việc quốc tế ngay từ khi còn ngồi trên giảng đường.
Sinh viên Kinh tế Quốc tế được đào tạo theo hướng hội nhập, sớm làm quen môi trường làm việc quốc tế ngay từ khi còn ngồi trên giảng đường.

Kinh tế Quốc tế học gì mà “đắt giá” đến vậy?

Không giống suy nghĩ của nhiều phụ huynh rằng đây là ngành học nặng lý thuyết, Kinh tế Quốc tế thực chất là một tổ hợp kiến thức mang tính ứng dụng cao. Sinh viên được tiếp cận cách nền kinh tế thế giới vận hành, từ thương mại, đầu tư, tài chính quốc tế đến chính sách kinh tế giữa các quốc gia và khu vực.

Quan trọng hơn, việc học không dừng lại ở giáo trình. Sinh viên thường xuyên làm việc với các tình huống kinh doanh thực tế, phân tích biến động thị trường, đánh giá rủi ro và xây dựng phương án cho những kịch bản kinh tế cụ thể. Quá trình đó rèn luyện tư duy phân tích, khả năng xử lý dữ liệu và thói quen ra quyết định dựa trên thông tin – những kỹ năng mà doanh nghiệp quốc tế luôn tìm kiếm.

Ngoại ngữ là một phần không thể tách rời. Tiếng Anh gần như là yêu cầu mặc định, nhưng nhiều sinh viên còn chủ động trang bị thêm tiếng Trung, Nhật hoặc Hàn để mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Chính nền tảng ngoại ngữ này giúp sinh viên Kinh tế Quốc tế sớm thích nghi với môi trường làm việc đa văn hóa, nơi giao tiếp và đàm phán diễn ra hằng ngày.

Bên cạnh kiến thức chuyên môn, ngành học này còn âm thầm “rèn” kỹ năng mềm. Làm việc nhóm, thuyết trình, thương lượng, tư duy chiến lược… được tích hợp tự nhiên trong quá trình học, thay vì tách rời như nhiều ngành khác. Đây là lợi thế khiến sinh viên ra trường không bị bỡ ngỡ khi bước vào doanh nghiệp lớn.

Nhiều sinh viên Kinh tế Quốc tế sau tốt nghiệp làm việc tại doanh nghiệp đa quốc gia với mức thu nhập cao hơn mặt bằng chung.
Nhiều sinh viên Kinh tế Quốc tế sau tốt nghiệp làm việc tại doanh nghiệp đa quốc gia với mức thu nhập cao hơn mặt bằng chung.

Vì sao sinh viên ra trường chủ yếu làm cho công ty nước ngoài?

Thực tế tuyển dụng cho thấy, các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài thường ưu tiên nhân sự hiểu thị trường quốc tế, có khả năng làm việc trong môi trường đa quốc gia và quen với áp lực chuẩn mực toàn cầu. Kinh tế Quốc tế đáp ứng trọn vẹn những yêu cầu này.

Sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau trong chuỗi vận hành của doanh nghiệp, từ phân tích thị trường, xuất nhập khẩu, logistics, tài chính, đến hỗ trợ chiến lược kinh doanh. Dù không phải ai cũng làm đúng tên ngành trên hợp đồng lao động, nhưng kiến thức nền tảng lại phát huy hiệu quả rõ rệt trong công việc hằng ngày.

Một điểm đáng chú ý là mức thu nhập. So với mặt bằng chung của sinh viên mới ra trường, cử nhân Kinh tế Quốc tế thường khởi điểm ở mức cao hơn, đặc biệt khi làm việc cho doanh nghiệp nước ngoài. Sau vài năm tích lũy kinh nghiệm, nhiều người nhanh chóng vươn lên các vị trí có thu nhập vượt xa con số trung bình của thị trường lao động trong nước.

Không ít người xem ngành này như một “tấm vé” để tham gia sâu hơn vào các dự án quốc tế, làm việc tại chi nhánh nước ngoài hoặc chuyển hướng sang tư vấn, quản lý, đầu tư. Lộ trình nghề nghiệp vì thế không bị bó hẹp mà mở rộng theo năng lực cá nhân.

Ngành học dành cho ai và có còn “hot” trong 10 năm tới?

Kinh tế Quốc tế không phải lựa chọn dễ dàng. Khối lượng kiến thức rộng, yêu cầu ngoại ngữ cao và áp lực cập nhật liên tục khiến ngành này phù hợp hơn với những người sẵn sàng học hỏi lâu dài, thích môi trường năng động và không ngại cạnh tranh.

Tuy nhiên, chính những yêu cầu đó lại tạo ra “hàng rào tự nhiên” giúp ngành giữ được giá trị trong dài hạn. Khi nhiều công việc đơn giản dần bị tự động hóa, những vị trí cần tư duy tổng hợp, hiểu bối cảnh toàn cầu và ra quyết định chiến lược vẫn rất khó thay thế.

Trong 10 năm tới, khi kinh tế Việt Nam ngày càng gắn chặt với chuỗi cung ứng và thị trường quốc tế, nhu cầu nhân lực am hiểu kinh tế toàn cầu không những không giảm mà còn tăng lên về chất lượng. Kinh tế Quốc tế vì thế không phải trào lưu nhất thời, mà là lựa chọn mang tính dài hạn cho những ai muốn đi xa trong sự nghiệp.

Kết bài

Giữa hàng loạt ngành học được quảng bá rầm rộ mỗi mùa tuyển sinh, Kinh tế Quốc tế nổi lên không nhờ lời hứa hẹn, mà bằng những con số việc làm thực tế và con đường nghề nghiệp rõ ràng của sinh viên sau tốt nghiệp. Đây là ngành học đòi hỏi nỗ lực, nhưng đổi lại là cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế và mức thu nhập vượt trội so với mặt bằng chung. Nếu bạn đang tìm một ngành vừa “khó” nhưng đủ rộng để đi đường dài, Kinh tế Quốc tế có thể là cái tên đáng để cân nhắc nghiêm túc.