5 tên cha mẹ không được phép đặt cho con khi khai sinh ở Việt Nam - số 3 cực dễ mắc phải

Cha mẹ nào cũng muốn đặt cho con một cái tên hay và ý nghĩa, nhưng không phải tên nào cũng được pháp luật chấp nhận. Nếu vô tình vi phạm, việc khai sinh có thể gặp khó khăn, thậm chí gây rắc rối về giấy tờ sau này.

Việc đặt tên cho con không chỉ đơn thuần là quyền lợi mà còn là trách nhiệm quan trọng của cha mẹ. Một cái tên không chỉ gửi gắm tình yêu thương, niềm hy vọng mà còn phải phù hợp với quy định của pháp luật. Dưới đây là 5 nhóm tên bị cấm khi làm khai sinh cho con tại Việt Nam mà cha mẹ cần đặc biệt lưu ý:

1. Tên thô tục, phản cảm Pháp luật nghiêm cấm việc đặt tên mang ý nghĩa xúc phạm, thiếu chuẩn mực văn hóa, đi ngược thuần phong mỹ tục hoặc ảnh hưởng đến nhân phẩm, danh dự của người mang tên.

2. Tên liên quan đến chính trị, phản động Cha mẹ không được sử dụng tên gắn với tổ chức chính trị, lãnh đạo cấp cao hay mang tính kích động, phản động. Quy định này nhằm bảo đảm tính tôn nghiêm của các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan.

Cha mẹ không được sử dụng tên gắn với tổ chức chính trị, lãnh đạo cấp cao hay mang tính kích động, phản động.
Cha mẹ không được sử dụng tên gắn với tổ chức chính trị, lãnh đạo cấp cao hay mang tính kích động, phản động.

3. Tên quá dài hoặc phức tạp Tên có quá nhiều ký tự, khó đọc hoặc khó ghi chép sẽ gây cản trở trong quá trình làm giấy tờ và thủ tục hành chính. Vì vậy, pháp luật yêu cầu tên phải rõ ràng, ngắn gọn, dễ sử dụng.

4. Tên trùng với anh hùng dân tộc, danh nhân Việc đặt tên trùng với tên các anh hùng dân tộc, danh nhân lịch sử có thể bị từ chối, nhất là khi gây ra sự nhầm lẫn hoặc làm giảm tính trang trọng, tôn kính.

5. Tên mang yếu tố mê tín dị đoan Những tên mang hàm ý bùa chú, tín ngưỡng cực đoan hoặc gắn liền với mê tín đều không được chấp nhận, nhằm gìn giữ môi trường xã hội lành mạnh và văn minh.

Tóm lại, đặt tên cho con là một việc thiêng liêng và ý nghĩa, nhưng cần được thực hiện với sự cân nhắc kỹ lưỡng. Một cái tên hợp pháp, đẹp và giàu ý nghĩa sẽ là món quà vô giá cha mẹ trao cho con ngay từ khi chào đời.

Tên mang ý nghĩa cao đẹp về đạo đức, tài năng, hạnh phúc: Cha mẹ có thể chọn những cái tên gợi niềm mong mỏi con có cuộc sống trọn vẹn, tính cách tốt đẹp hoặc tương lai tươi sáng. Ví dụ: Nguyệt Cát (hạnh phúc viên mãn), Yến Oanh (trong sáng, hồn nhiên như tiếng chim líu lo). Ngoài ra, các tên gắn với sự thông minh, tài giỏi như Anh, Thư, Minh, Uyên, Tuệ, Trí, Khoa cũng rất được ưa chuộng.

Tên gợi vẻ đẹp: Những cái tên tôn vinh nét đẹp hình thể và tâm hồn như Diễm, Kiều, Mỹ, Tuấn, Tú, Kiệt, Quang, Khôi. Với bé gái, cha mẹ có thể đặt theo tên các loài hoa, loài chim hay những từ giàu chất trữ tình, thể hiện phẩm hạnh như Trinh, Thục, Ái, Mỹ Linh, Khiết Tâm.

Cha mẹ có thể chọn những cái tên gợi niềm mong mỏi con có cuộc sống trọn vẹn, tính cách tốt đẹp hoặc tương lai tươi sáng.
Cha mẹ có thể chọn những cái tên gợi niềm mong mỏi con có cuộc sống trọn vẹn, tính cách tốt đẹp hoặc tương lai tươi sáng.

Tên gắn với tài lộc, phú quý: Các tên như Ngọc, Bảo, Kim, Loan, Ngân, Tài, Phúc, Phát, Vượng, Quý, Khang, Lộc, Châu, Phú, Trâm, Xuyến, Thanh, Trinh thường mang ý nghĩa may mắn, sung túc.

Tên thể hiện sức mạnh, ý chí và hoài bão (thường cho bé trai): Những cái tên như Cường, Dũng, Cương, Sơn, Lâm, Hải, Thắng, Hoàng, Phong, Quốc, Việt, Kiệt (tuấn kiệt), Trường, Đăng, Đại, Kiên, Trung giúp gửi gắm mong muốn con mạnh mẽ, kiên cường và thành đạt.

Tên biểu trưng cho sự nữ tính, dịu dàng (thường cho bé gái): Các tên như Thục, Hạnh, Uyển, Quyên, Hương, Trinh, Trang, Như, An, Tú, Hiền, Nhi, Duyên, Hoa, Lan, Diệp, Cúc, Trúc, Chi, Liên, Thảo, Mai vừa nhẹ nhàng vừa giàu ý nghĩa nhân văn.