Cá có mùi lạ, mùi hôi – dấu hiệu cảnh báo môi trường sống bị ô nhiễm
Nhiều vùng biển, cửa sông hoặc ao hồ hiện nay chịu ảnh hưởng từ nước thải sinh hoạt và công nghiệp. Cá sinh trưởng trong môi trường kém sạch có thể hấp thụ độc chất và kim loại nặng, tích tụ dần trong thịt. Khi được đưa ra chợ, chúng thường có mùi lạ, hắc hoặc hơi tanh hơn bình thường dù vẻ ngoài vẫn “tươi”.
Cơ thể con người không thể đào thải hoàn toàn kim loại nặng. Những chất này đi vào máu, tích lại trong gan rồi lan sang thận, lâu dần làm suy yếu chức năng của hai cơ quan chính chịu trách nhiệm lọc thải. Ăn một lần khó gây hại ngay, nhưng ăn lặp đi lặp lại thì nguy cơ phơi nhiễm tăng lên rõ rệt.
Cá kích thước quá lớn – nhiều hormone dư thừa, thịt kém chất lượng
Trong nuôi trồng, một số loại cá được kích thích tăng trọng bằng khẩu phần thức ăn giàu năng lượng hoặc môi trường nuôi dày đặc để rút ngắn thời gian thu hoạch. Những con cá này thường to bất thường, thịt mềm bở, ít vị ngọt tự nhiên.
Cá lớn tuổi hoặc có tốc độ tăng trưởng quá nhanh dễ tích tụ hormone tăng trưởng còn tồn dư. Gan phải chuyển hóa lượng hormone này, dẫn đến tăng áp lực. Bên cạnh đó, thịt của cá quá già cũng giảm độ tươi, kém dinh dưỡng.
Lời khuyên là không nên chọn con cá “khổng lồ”, đặc biệt với các loại cá nuôi. Những con có kích thước vừa phải, thịt chắc và màu tự nhiên sẽ an toàn và ngon miệng hơn.
Cá đông lạnh quá lâu – rủi ro từ chất bảo quản và sự biến chất của thịt
Cá đông lạnh là lựa chọn tiện lợi, nhưng chỉ thực sự an toàn khi được bảo quản đúng thời gian và đúng quy trình. Ở nhiều nơi, cá để tủ quá lâu khiến thịt bị mất nước, đổi màu, giảm độ đàn hồi. Nghiêm trọng hơn, một số cơ sở còn sử dụng chất bảo quản cấm như formalin để giữ cá không bị hư, giúp thịt trông “tươi” dù đã để nhiều ngày.
Formalin là chất rất độc với gan. Dù dùng ở lượng nhỏ, tích lũy lâu dài cũng làm gan suy yếu, đồng thời gây hại đường tiêu hóa. Người tiêu dùng khó nhận biết bằng mắt thường, vì cá ngâm formalin nhìn khá bắt mắt, sáng và dai. Vì thế, nếu không biết rõ nguồn gốc, không nên mua hải sản đông lạnh giá rẻ hoặc đã bị đóng gói quá lâu.
Ưu tiên cá sống tại các chợ hải sản hoặc cửa hàng uy tín vẫn là lựa chọn an toàn nhất, bởi người mua có thể quan sát độ tươi trực tiếp.
Cá săn mồi kích thước lớn – càng đứng cao trong chuỗi thức ăn, càng nhiều độc chất
Trong tự nhiên, những loài cá to, sống lâu năm và ăn cá nhỏ thường tích tụ nhiều kim loại nặng và độc tố nhất. Chúng đứng ở vị trí cao trong chuỗi thức ăn nên lượng thủy ngân và các chất độc khác “dồn” lại theo thời gian. Dù thịt ngon, săn chắc, các loài cá này vẫn được khuyến cáo ăn hạn chế.
Khi đi vào cơ thể người, thủy ngân là gánh nặng lớn đối với gan. Nó vừa khó phân giải vừa tồn tại lâu, khiến quá trình thải độc trở nên nặng nề hơn. Không cần kiêng hoàn toàn, nhưng tốt nhất không dùng thường xuyên và không nên coi chúng là món ăn hằng tuần.
Làm sao chọn được cá tươi an toàn cho gan?
Để tránh những rủi ro không đáng có, chọn cá đúng cách quan trọng không kém việc chế biến:
- Ưu tiên cá còn sống: Cá bơi khỏe là dấu hiệu rõ ràng nhất của độ tươi. Những con bơi chậm, lờ đờ hoặc nổi đầu có thể đã yếu hoặc bị nhiễm bệnh.
- Kiểm tra mang cá: Mang đỏ hồng, không nhớt, không mùi lạ chứng tỏ cá được bắt không quá lâu.
- Quan sát mắt cá: Mắt trong, hơi lồi và sáng là cá tươi. Mắt đục, lõm xuống thường là cá đã qua ngày hoặc đã đông lạnh trước đó.
- Ấn thử thịt cá: Thịt săn, đàn hồi, không mềm nhũn là tiêu chí quan trọng. Nếu thịt bị lõm và không trở lại như cũ, cá đã mất độ tươi.
Ăn cá tốt – nhưng đừng “lạm dụng”
Cá vẫn là nguồn đạm tốt và nên có mặt trong bữa cơm của mọi gia đình. Tuy nhiên, giống như bất kỳ thực phẩm nào, ăn quá nhiều hoặc chọn cá sai cách đều tiềm ẩn rủi ro. Gan là cơ quan âm thầm làm việc ngày đêm, nên việc bảo vệ nó bắt đầu từ những bữa ăn nhỏ nhất.
Hãy chọn đúng loại cá, ăn đa dạng, không lạm dụng một món duy nhất và ưu tiên thực phẩm rõ nguồn gốc. Thói quen nhỏ sẽ tạo ra thay đổi lớn cho sức khỏe lâu dài.