Bí mật cuộc đời bà hoàng sống lâu nhất triều Nguyễn: Qua 10 đời vua, chứng kiến thăng trầm triều đại

Cuộc đời của bà kéo dài qua 10 đời vua, chứng kiến những thăng trầm của triều đại. Nhắc đến tên bà hẳn nhiều người sẽ thấy quen thuộc nhưng ít ai hiểu rõ về bà.

Hoàng Thái Hậu Từ Dụ: Bà Hoàng sống qua 10 đời vua

Hoàng Thái Hậu Từ Dụ, một nhân vật đặc biệt trong lịch sử triều Nguyễn, không chỉ là vợ của vua Thiệu Trị, mà còn là mẹ của vua Tự Đức và là người cố vấn đáng kính cho các thế hệ vua sau này. Bà đã cống hiến 78 năm cuộc đời cho đất nước, gắn bó chặt chẽ với vận mệnh dân tộc.

Hình ảnh của bà Từ Dụ được khắc sâu trong lòng nhân dân nhờ vào tình yêu thương và lòng tận tâm với sự thịnh vượng của đất nước. Không chỉ được xem là mẫu nghi thiên hạ, bà còn là biểu tượng của lòng từ bi, đức độ và phẩm hạnh, khiến cho tên tuổi của bà sống mãi trong sử sách.

Sinh ra là Phạm Thị Hằng, bà được biết đến như một hình mẫu phụ nữ triều Nguyễn, thể hiện sự đoan trang và nhân ái. Bà đặc biệt ghi dấu với việc hiện diện qua 10 đời vua trong tổng số 13 đời vua triều Nguyễn, từ thời vua Gia Long khi bà ra đời cho tới khi bà từ trần dưới triều vua Thành Thái.

Dù thường xuyên bị nhầm lẫn là Từ Dũ, bà Từ Dụ vẫn luôn được nhớ đến như một trong những Hoàng Thái Hậu vĩ đại nhất Việt Nam. Với đạo đức và tình yêu dành cho nhân dân, bà đã có 55 năm tại vị, bắt đầu từ khi trở thành Hoàng Thái Hậu vào năm 1847 dưới triều vua Tự Đức cho đến khi qua đời vào năm 1902, hưởng thọ 100 tuổi. Bà là người phụ nữ có thời gian tại vị lâu nhất trong hoàng gia Huế, cũng như trong toàn bộ lịch sử Việt Nam.

Từ nhỏ, bà Từ Dụ đã nổi bật với phẩm hạnh hiếu thảo, trí tuệ sáng suốt và sự am hiểu về văn hóa, lịch sử. Với những nét đẹp ngoại hình và tính cách dịu dàng, nết na, bà đã thu hút sự chú ý từ rất sớm. Khi chỉ mới 14 tuổi, bà được Thuận Thiên Cao Hoàng thái hậu Trần Thị Đang, vợ thứ của vua Gia Long, chọn lựa và đưa vào cung để phục vụ cho Nguyễn Phúc Miên Tông, người sau này trở thành vua Thiệu Trị.

Thời gian đầu tại Huế, với vai trò là cung nữ, bà đã theo vua trong chuyến Bắc tuần. Những phẩm chất thông minh và nhạy bén đã khiến nhà vua cảm mến bà. Vào tháng 4 năm Thiệu Trị thứ 3 (1843), bà được sắc phong làm Thành phi. Đến tháng Giêng năm Thiệu Trị thứ 6 (1846), bà tiếp tục được tấn phong lên cấp bậc Quý phi.

Bà Từ Dụ không chỉ nổi bật bởi sắc đẹp, mà còn bởi trí nhớ tuyệt vời. Mỗi khi có việc gì được trình bày trước vua, bà đều ghi nhớ rất chính xác và có thể thuật lại từng câu, từng chữ khi được hỏi. Nhà vua rất quý trọng bà, đặc biệt, không gọi tên mà chỉ dùng danh xưng "Phi" để thể hiện sự kính trọng.

Trong cung đình, bà thường ngồi sau rèm tại điện Khâm Văn để lắng nghe những cuộc thảo luận giữa vua và các quan đại thần. Nhà vua thường xuyên tham khảo ý kiến của bà về các vấn đề triều chính, cho thấy vai trò quan trọng của bà trong công việc quản lý đất nước.

Tình yêu thương của bà không chỉ dành cho các hoàng tử, công chúa mà còn lan tỏa đến tất cả cung phi khác, không phân biệt xuất thân. Nhờ vào trái tim rộng lượng và sự chăm sóc tận tình, bà trở thành người mẹ kính yêu trong mắt tất cả, và tiếng tốt của bà vang xa, khiến người trong cung ai cũng nể phục.

Tình yêu thương của bà không chỉ dành cho các hoàng tử, công chúa mà còn lan tỏa đến tất cả cung phi khác, không phân biệt xuất thân

Tình yêu thương của bà không chỉ dành cho các hoàng tử, công chúa mà còn lan tỏa đến tất cả cung phi khác, không phân biệt xuất thân

Đức hạnh và tấm lòng của bậc mẫu nghi thiên hạ

Trong lịch sử triều Nguyễn, hình ảnh bà Từ Dụ là biểu tượng của đức hạnh và sự nhân ái, khiến mọi người không ngừng tưởng nhớ. Theo những ghi chép, có nhiều đêm khuya, vua Thiệu Trị miệt mài đọc sách mà chưa đi ngủ, bà luôn ở bên cạnh, tận tình hầu hạ và chăm sóc cho nhà vua.

Không chỉ là một người vợ hiền, bà còn thường xuyên khuyên nhủ các cung nữ hãy chăm chỉ và nỗ lực trong công việc. Dù có được những ân huệ từ nhà vua, bà không bao giờ nóng lòng, ganh đua mà luôn tôn trọng sự lựa chọn của người khác.

Trái lại, khi có bất kỳ ai trong cung mắc phải sai lầm và bị khiển trách bởi vua hoặc các hoàng thân, bà luôn sẵn sàng nhận tội thay, thể hiện tấm lòng cao cả và tinh thần hy sinh vì người khác. Sự thông minh và ham học hỏi của bà cùng trí nhớ sắc bén đã giúp bà nhận được sự yêu mến đặc biệt từ nhà vua.

Bà được xem như là trụ cột của cung đình, nơi mà không biết bao nhiêu cung nga, thị nữ phụ thuộc vào sự điều hành của bà. Tuy có nhiều người phụng sự, nhưng bà vẫn tự tay làm mọi việc, không nề hà khó khăn hay đau ốm của người khác. Tấm lòng và sự tận tụy của bà đã khiến ai cũng cảm phục và yêu mến.

Đặc biệt, trong một năm thiên tai, khi nông dân rơi vào cảnh túng quẫn, bà đã không ngần ngại đứng ra xin vua miễn thuế cho dân, thể hiện sự đồng cảm và chu đáo với cuộc sống của nhân dân.

Trong đời sống hàng ngày, bà sống rất tiết kiệm và nghiêm khắc với những biểu hiện lãng phí. Bà không ngại chỉ trích những tệ nạn tham nhũng trong triều và thúc giục mọi người hướng đến sự đơn giản, chân thật trong cuộc sống. Với những đức tính cao đẹp của mình, bà Từ Dụ xứng đáng là mẫu nghi thiên hạ, là niềm tự hào cho cả triều đại.

Trong triều đại của Vua Thiệu Trị, bà Quý phi Phạm Thị Hằng đã ghi dấu ấn không chỉ trong lòng nhà vua mà còn trong cả cung đình. Bà được đặc cách ngồi sau bức rèm trong những buổi thiết triều, lắng nghe các cuộc họp giữa vua và các quan đại thần. Tình cảm đặc biệt mà Vua dành cho bà thể hiện qua việc nhà vua chỉ gọi bà là “Phi,” và quy định tất cả mọi người cũng phải xưng hô với bà bằng danh hiệu đó.

Theo tài liệu từ cuốn “Truyện kể về các Vương phi Hoàng hậu nhà Nguyễn” của tác giả Thi Long, bà Quý phi nổi bật với lối sống giản dị và cần kiệm, một phẩm chất đáng quý mà bà luôn duy trì. Một câu chuyện thú vị được ghi lại cho thấy khi vua vào thăm bà, thấy các đồ vật trong phòng đều cũ kỹ, như chiếc quạt với vải sờn và nan gãy, hay những chiếc chén bát nứt rạn, vua đã ra lệnh thay thế. Tuy nhiên, bà kiên quyết không đồng ý, lý do bà đưa ra là: "Nếu còn dùng được thì không cần phải thay, đồ mới rồi cũng sẽ cũ như vậy thôi, tốn kém làm gì?”

Với những đức tính cao đẹp của mình, bà Từ Dụ xứng đáng là mẫu nghi thiên hạ, là niềm tự hào cho cả triều đại

Với những đức tính cao đẹp của mình, bà Từ Dụ xứng đáng là mẫu nghi thiên hạ, là niềm tự hào cho cả triều đại

Trong các cuộc trò chuyện với các phi tần khác, Vua Thiệu Trị thường xuyên ca ngợi bà vì tấm lòng nhân hậu và tính tiết kiệm. Bà không chỉ chăm sóc người con ruột của mình mà còn dành tình thương vô bờ cho tất cả các hoàng tử, công chúa của các phi tần khác trong cung. Với bà, mọi đứa trẻ đều được coi như con của mình, được nuôi dưỡng và dạy dỗ với sự chu đáo và ân cần như một người mẹ thực thụ. Do đó, bất kỳ khi nào hoàng tử hay công chúa nào gặp khó khăn, họ đều tìm đến bà, xem bà như là người thầy đáng tin cậy hơn cả mẹ đẻ của mình.

Bà Quý phi Phạm Thị Hằng không chỉ là một ngọn đèn sáng trong cung đình mà còn là hình mẫu của tình mẫu tử và đức hy sinh, để lại dấu ấn lâu dài trong lòng dân chúng và triều đại.

Năm Thiệu Trị thứ 7 (1847), khi nhà vua lâm bệnh, bà Quý phi Phạm Thị Hằng đã không rời xa giường bệnh, luôn túc trực bên cạnh để chăm sóc, cẩn thận lo lắng cho sức khỏe của vua. Bà cầu xin thần thánh hết lòng, mong mỏi vua nhanh chóng hồi phục sức khỏe, đến nỗi quên đi sự chăm sóc cho bản thân mình.

Trong lúc sức khỏe của vua Thiệu Trị gặp khó khăn, nhà vua vẫn quyết định triệu tập các quan đại thần đến hoàng cung. Tại đây, vua đã công khai bày tỏ việc làm của bà là vô cùng quan trọng, nói rằng: “Quý phi là nguyên phối của Trẫm, phúc đức hiển minh, đã giúp Trẫm quản lý việc nội chính trong suốt 7 năm qua.” Nhà vua đã biểu lộ ý định sắc phong bà làm Hoàng hậu chính thức, tiếc thay, ông đã không còn cơ hội thực hiện lời hứa này trước khi qua đời.

Khi vua Thiệu Trị băng hà, bà chìm trong nỗi buồn sâu thẳm, thường xuyên ra Hoàng Lăng quỳ lạy, bày tỏ nỗi thương tiếc vô hạn. Vào mỗi dịp giỗ của vua, bà đều mặc lễ phục, thành kính đứng hầu trước điện thờ, thể hiện đạo nghĩa của một người vợ thủy chung. Sau khi vua mất, con trai của bà, Hồng Nhậm, được chọn làm người kế vị, trở thành vua Tự Đức.

Đối mặt với nỗi đau mất chồng, bà dành toàn bộ tâm sức để dạy dỗ con trai. Bà thường nhắc nhở Tự Đức về công ơn và những lời dạy của tổ tiên, nhằm răn dạy con trở thành một vị vua hiền minh. Hằng đêm, bà dành thời gian đọc sách và giải thích bài học cho vua Tự Đức, hướng dẫn con cái cách trị vì hợp lòng dân.

Lăng mộ Hoàng Thái Hậu Từ Dụ

Lăng mộ Hoàng Thái Hậu Từ Dụ

Khi trưởng thành, nếu vua Tự Đức có mắc phải lỗi lầm, bà không ngần ngại dùng roi và những lời răn dạy nghiêm khắc để giáo dụ. Chính nhờ sự chăm sóc tận tụy và cách giáo dục nghiêm khắc từ mẹ, vua Tự Đức đã trở thành một vị vua thông minh, chí hiếu, yêu thích thơ ca, có khả năng sáng tác và sử dụng ngôn từ một cách linh hoạt.

Ngày 23 tháng 3 năm Canh Thân (1848), vào thời điểm Vua Tự Đức mới 19 tuổi, ông đã chính thức lên ngôi thay cha, trong khi tôn nhân và các quan đại thần hân hoan dâng kim sách và kim bảo để kính tặng tôn hiệu cho mẹ ông, Hoàng Thái hậu Từ Dụ.

Tuy nhiên, bà đã từ chối tôn hiệu cao quý đó vì vẫn còn đang chìm trong nỗi buồn thương trước sự ra đi của Vua Thiệu Trị. Bà nhận thức rằng Vua Tự Đức vừa mới lên ngôi, việc triều chính còn nhiều khó khăn, và bản thân bà chưa thể an lòng để nhận lãnh trách nhiệm này. Phải mất hai năm, sau nhiều lần triều đình cùng Vua Tự Đức dâng sớ đề nghị, bà mới đồng ý tổ chức lễ tấn tôn, nhưng sự kiện này được thực hiện hết sức giản dị và tiết kiệm.

Hoàng Thái hậu Từ Dũ luôn thể hiện sự trân trọng đối với các trung thần trong triều đình. Bà mong muốn có nhiều nhân vật như Võ Trọng Bình với tính liêm khiết, Phạm Phú Thứ với sự thẳng thắn, và Nguyễn Tri Phương với lòng trung thành không ngại gian khó.

Trong lịch sử Việt Nam, bà Từ Dũ được biết đến như một hình mẫu đáng ngưỡng mộ. Suốt 78 năm gắn bó với ngai vàng trong vai trò cố vấn, bà không ngừng nỗ lực bàn luận về các chính sách, cống hiến hết mình cho sự phát triển của đất nước và lợi ích của nhân dân. Bà đã đóng góp vai trò quan trọng trong chính sự của triều Nguyễn vào giữa thế kỷ XIX, thể hiện phẩm hạnh và đức độ của người phụ nữ Việt Nam.

Bà được ghi danh trong lòng dân tộc với những tình cảm trân quý. Chính vì sự kính trọng đối với tâm hồn nhân ái ấy, dân gian đã sáng tác một bài vè dài lên tới 700 câu ca ngợi tấm lòng nhân từ của bà. Đặc biệt, tên của bà đã được đặt cho một bệnh viện phụ sản lớn tại TPHCM, mang tên bệnh viện Từ Dũ, như một sự tri ân đối với những đóng góp của bà cho xã hội.

Link nội dung: https://giaitri.thoibaovhnt.com.vn/bi-mat-cuoc-doi-ba-hoang-song-lau-nhat-trieu-nguyen-qua-10-doi-vua-chung-kien-thang-tram-trieu-dai-846897.html