Đơn vị tiền tệ của Nhật Bản là Yên Nhật (JPY). Yên Nhật là loại tiền tệ chính thức được sử dụng trong quốc gia này và được viết là "¥". Việc quy đổi tỷ giá thể hiện giá trị của 1 đơn vị Yên Nhật so với đơn vị tiền tệ khác.
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay tại chợ đen cũng có thể biến động mạnh hơn so với giá niêm yết do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như cung cầu, tâm lý thị trường, chính sách tiền tệ của các quốc gia,...
Thông tin |
Giá |
Giá Yên chợ đen hôm nay |
166.94 VND |
Giá Yên trung bình |
167.33 VND |
Giá 1 man (10.000 Yên) |
1,669,400 VND |
Giá cập nhật lúc 08:21:00 12/04/2024 |
Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 12/04/2024
Dưới đây là Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 12/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam với giá bán là giá mà ngân hàng bán cho khách hàng, giá mua là giá mà ngân hàng mua vào từ khách hàng.
Cập nhật: 10:29 AM, 12/04/2024 (GMT+7)
|
---|
Thông kê mua Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng Việt Nam hôm nay:
Thông kê bán Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng Việt Nam hôm nay:
Kết luận tỷ giá Yên Nhật hôm nay:
- Nên mua Yên Nhật tại ngân hàng Techcombank (tiền mặt) và PVcomBank (chuyển khoản) sẽ có giá tốt nhất.
- Muốn bán Yên Nhật với giá cao nhất, bạn nên đến Liên Việt (tiền mặt) hoặc Đông Á (chuyển khoản).
- Cần lưu ý đến các chi phí khác như phí giao dịch, phí chuyển đổi ngoại tệ,...
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ). Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thế giới, chỉ sau Đô la Mỹ và Euro và là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất ở Châu Á.
Tên tiếng Anh: Japanese yen
Ký hiệu: ¥
Đơn vị phụ: sen, rin
Tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10,000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Bên cạnh đồng Yên thì Man Nhật cũng là đồng tiền phổ biến ở đất nước này. Theo đó, 1 Man Nhật có giá trị tương đương 10.000 Yên, quy đổi sang tiền Việt Nam = 163,09 * 10.000 = 16.309.000 (VNĐ) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 12/04/2024).
Với lãi suất tương đối thấp, Yên Nhật thường được sử dụng trong các giao dịch với Đô Úc và Đô la Mỹ. Điều này làm cho Yên Nhật trở thành một trong những đồng tiền quốc tế phổ biến trong thương mại và tài chính toàn cầu.
Ngày |
Tỷ giá trung bình (JPY/VND) |
---|---|
12/03/2024 |
166.98 |
13/03/2024 |
167.18 |
14/03/2024 |
166.56 |
15/03/2024 |
165.89 |
16/03/2024 |
165.89 |
17/03/2024 |
165.98 |
18/03/2024 |
165.79 |
19/03/2024 |
163.87 |
20/03/2024 |
164.40 |
21/03/2024 |
163.48 |
22/03/2024 |
163.59 |
23/03/2024 |
163.59 |
24/03/2024 |
163.72 |
25/03/2024 |
163.51 |
26/03/2024 |
163.54 |
27/03/2024 |
163.89 |
28/03/2024 |
163.72 |
29/03/2024 |
163.95 |
30/03/2024 |
163.95 |
31/03/2024 |
163.91 |
01/04/2024 |
163.63 |
02/04/2024 |
164.41 |
03/04/2024 |
165.00 |
04/04/2024 |
164.91 |
05/04/2024 |
164.68 |
06/04/2024 |
164.60 |
07/04/2024 |
164.58 |
08/04/2024 |
164.40 |
09/04/2024 |
164.42 |
10/04/2024 |
163.09 |
11/04/2024 |
163.12 |
Bảng thống kê biến động tỷ giá Yên Nhật (JPY) trong vòng 1 tháng qua
Việc tỷ giá Yên Nhật hôm nay mất giá là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm chính sách tiền tệ, tâm lý thị trường và dòng vốn đầu tư. Dưới đây là một số nguyên nhân dẫn đến đồng Yên mất giá:
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay đã ghi nhận mức giá thấp nhất trong 34 năm, tạo ra những thách thức mới cho Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) trong việc đưa ra quyết định về thời điểm tăng lãi suất tiếp theo. Sự tăng chi phí nhập khẩu đã làm tăng lạm phát, ảnh hưởng đến việc tiêu dùng và nền kinh tế Nhật Bản, làm phức tạp thêm tình hình.
Các quan chức chính phủ và nguồn tin quen thuộc đã cho biết rằng, nếu tình hình kinh tế vẫn tiếp tục lao dốc và làm các công ty nhỏ không muốn tăng lương, BoJ có thể sẽ chờ đợi ít nhất cho đến mùa thu trước khi ra quyết định về việc tăng lãi suất.
Có thông tin cho rằng BoJ dự kiến sẽ tăng dự báo về mức giá năm nay tại cuộc họp tiếp theo vào ngày 26 tháng 4 và dự báo rằng lạm phát sẽ gần đạt mục tiêu 2% cho đến năm 2026, đồng thời nhấn mạnh về sự sẵn sàng tăng lãi suất từ 0% vào cuối năm nay.
Tuy nhiên, cũng có khả năng BoJ sẽ cắt giảm dự báo về tăng trưởng kinh tế trong năm nay trong các dự báo hàng quý mới, một phần do tiêu dùng và sản lượng nhà máy đang trì trệ.
Một nguồn tin cho biết: “Trong khi tiền lương có thể tăng như dự kiến, giá nhập khẩu tăng do đồng Yên yếu có thể đè nặng lên mức tiêu dùng vốn đã yếu”.
Sự chậm lại trong việc tăng lãi suất trái ngược với kỳ vọng của một số nhà giao dịch tiền tệ và những người theo dõi BoJ, những người cho rằng tỷ giá Yên Nhật hôm nay yếu là lý do khiến ngân hàng Trung ương có thể sớm nâng lãi suất.
Kỳ vọng này một phần dựa trên những điều chỉnh của BoJ vào năm ngoái đối với chính sách kiểm soát lợi suất trái phiếu, khi họ đã nỗ lực hạn chế lãi suất dài hạn, dẫn đến sự suy giảm không mong muốn của đồng Yên, thu hút sự chú ý từ các nhà chính trị.
Cựu quan chức của BoJ, Nobuyasu Atago, cho biết cách tiếp cận "phụ thuộc vào dữ liệu" mới của ngân hàng Trung ương có nghĩa là họ sẽ đợi đến khi có dữ liệu tổng sản phẩm quốc nội từ tháng 4 đến tháng 6, để xác định liệu tăng trưởng kinh tế có thực sự phục hồi hay không trước khi quyết định về việc tăng lãi suất.
Atago - nhà kinh tế trưởng tại Viện nghiên cứu kinh tế chứng khoán Rakuten, cho biết: Trừ khi đồng Yên Nhật giảm giá nhanh chóng, khả năng BOJ tăng lãi suất vào mùa hè là rất thấp.
Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 12/04/2024 đã giảm còn 163,09 Đồng Việt Nam. Đây là một phản ứng tức thời của thị trường tiền tệ trước những diễn biến gần đây và các yếu tố tác động đang xảy ra. Tuy nhiên, như đã đề cập, tỷ giá này có thể thay đổi trong ngày tùy theo sự biến động của thị trường và chính sách của các ngân hàng.
Link nội dung: https://giaitri.thoibaovhnt.com.vn/ty-gia-yen-nhat-hom-nay-ngay-12042024-810280.html